Đậu nành (Soy bean) là một trong những loại thực phẩm được yêu thích trên toàn cầu nhờ giá trị dinh dưỡng cao và đa dạng ứng dụng trong ẩm thực. Là nguồn cung cấp protein thực vật hoàn hảo, đậu nành không chỉ là thực phẩm quen thuộc mà còn là “siêu thực phẩm” với nhiều lợi ích sức khỏe vượt trội.

✨ Đặc Điểm Nổi Bật:

  • Nguồn gốc: Có xuất xứ từ Đông Á, được trồng phổ biến trên toàn thế giới.
  • Hình dáng: Hạt đậu nành nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, vỏ có màu vàng nhạt, xanh, hoặc đen tùy giống.
  • Hương vị: Đậu nành có vị bùi, béo đặc trưng, dễ dàng kết hợp với nhiều nguyên liệu khác.
  • Dinh dưỡng cao: Giàu protein, isoflavone (hợp chất có lợi cho sức khỏe), chất xơ và chất béo lành mạnh.
  • Ứng dụng đa dạng: Được chế biến thành đậu hũ, sữa đậu nành, tempeh, miso, natto, và nhiều sản phẩm khác.
  • Tốt cho sức khỏe: Hỗ trợ tim mạch, cân bằng nội tiết tố, có lợi cho xương và giúp kiểm soát cân nặng.

một số sản phẩm phổ biến từ đậu nành

1. Sữa đậu nành (soy milk)

Sữa đậu nành là một thức uống làm từ đậu nành ngâm, xay và nấu chín. Nó thường được bổ sung thêm canxi và vitamin D. Sữa đậu nành cung cấp protein thực vật, ít chất béo bão hòa, không chứa lactose, nên phù hợp với những người không dung nạp lactose hoặc ăn chay.

2. Đậu Phụ hay đậu hũ (tofu)

Đậu hũ hay đậu phụ: Được cho là sản phẩm phổ biến nhất của đậu nành, giàu protein.

3. tàu hũ ky (tofu skin)

Tàu hũ ky là một sản phẩm thực phẩm truyền thống làm từ đậu nành. Nó hình thành trên bề mặt của sữa đậu nành được đun nóng trong quá trình làm đậu phụ. Khi sữa đậu nành được đun nóng, một lớp protein mỏng đông lại và nổi lên trên cùng, tạo thành một “lớp da” mỏng manh. Sau đó, lớp da này được nhấc ra cẩn thận, để ráo nước và thường được sấy khô để bảo quản. 

Tàu hũ ky tươi: Thường có bán ở các chợ Châu Á, da đậu phụ tươi có thể dùng trực tiếp trong công thức nấu ăn.

Tàu hũ ky khô: Loại này phổ biến hơn và có thể được tìm thấy ở dạng tấm, dạng que hoặc dạng cuộn. Cần ngâm trong nước trước khi sử dụng.

4. tempeh

Tempeh là sản phẩm đậu nành lên men, có kết cấu rắn chắc và vị đậm đà. Nó thường được dùng trong các món ăn chay thay thế thịt.

Lợi ích sức khỏe: Tempeh giàu protein, chất xơ, vitamin B12, và probiotics, tốt cho hệ tiêu hóa và sức khỏe tim mạch.

5. natto

Natto là một món ăn truyền thống của Nhật Bản, làm từ đậu nành lên men. Nó có mùi đặc trưng và kết cấu nhớt.

Lợi ích sức khỏe: Natto chứa nhiều enzyme nattokinase, tốt cho sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và cung cấp vi khuẩn có lợi cho đường ruột.

6. miso

Miso là một loại gia vị Nhật Bản làm từ đậu nành lên men cùng với gạo hoặc lúa mì. Miso có nhiều loại từ ngọt đến mặn, màu từ nhạt đến đậm.

Lợi ích sức khỏe: Miso chứa probiotics, tốt cho hệ tiêu hóa và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Nó cũng giàu các axit amin, vitamin, và khoáng chất.

Có thể bạn chưa biết

Edamame là tên gọi của đậu nành xanh trong tiếng Nhật. Edamame là đậu nành xanh được thu hoạch khi còn non và chưa chuyển sang màu nâu. Edamame thường được luộc hoặc hấp và thường được ăn như một món ăn nhẹ hoặc món khai vị.

Edamame có vỏ xanh và thường được phục vụ trong vỏ hoặc đã tách hạt.

Giá Trị Dinh Dưỡng của đậu nành

Theo USDA. Trong 100g đậu nành nấu chín chứa:

  • Calo: ~173 kcal
  • Chất đạm (Protein): ~16.6g (cung cấp đủ 9 axit amin thiết yếu)
  • Chất béo: ~9g (bao gồm omega-3 và omega-6)
  • Carbohydrate: ~9.9g
  • Chất xơ: ~6g (hỗ trợ tiêu hóa)
  • Đường: ~3g

  Khoáng chất:

  • Canxi: ~102mg (tốt cho xương)
  • Sắt: ~2.5mg (hỗ trợ tạo máu)
  • Magie: ~86mg (giúp cơ bắp và thần kinh hoạt động tốt)
  • Kali: ~515mg (hỗ trợ tim mạch)

  Vitamin:

  • Vitamin K: ~47µg (hỗ trợ đông máu và sức khỏe xương)
  • Folate (B9): ~165µg (quan trọng cho phụ nữ mang thai)
  • Choline: ~42.3mg (hỗ trợ chức năng não)

  Hợp chất thực vật có lợi:

  • Isoflavone (~28mg/100g): có tác dụng tương tự estrogen, tốt cho nội tiết tố.
Đậu nành với nhiều lợi ích sức khỏe bao gồm:

1. Cung Cấp Protein Hoàn Chỉnh

Đậu nành là nguồn protein thực vật duy nhất chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu, phù hợp với cả người ăn chay và ăn kiêng.

2. Tốt Cho Sức Khỏe Tim Mạch

Chất béo không bão hòa trong đậu nành giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).

Isoflavone trong đậu nành giúp giảm huyết áp và bảo vệ tim mạch.

3. Hỗ Trợ Phụ Nữ Trong Giai Đoạn Mãn Kinh

Isoflavone hoạt động như estrogen thực vật, giúp giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, mất ngủ, và loãng xương.

4. Ngăn Ngừa Bệnh Loãng Xương

Đậu nành giàu canxi và isoflavone, giúp cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.

5. Giảm Nguy Cơ Ung Thư

Các chất chống oxy hóa trong đậu nành có khả năng giảm nguy cơ ung thư vú, tuyến tiền liệt và ung thư ruột kết.

6. Kiểm Soát Đường Huyết

Đậu nành có chỉ số đường huyết (GI) thấp, giúp kiểm soát lượng đường trong máu và hỗ trợ điều trị tiểu đường.

7. Hỗ Trợ Giảm Cân

Hàm lượng chất xơ và protein cao trong đậu nành giúp tạo cảm giác no lâu, hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Sau công trình nghiên cứu của Fotsis với nước tiểu của dân làng Nhật Bản, các nhà nghiên cứu đã xác nhận rằng thực phẩm từ đậu nành có chứa các đặc tính chống hình thành mạch máu mạnh có thể được cơ thể con người hấp thụ sau khi tiêu thụ. Các nghiên cứu công khai lớn ủng hộ lợi ích: những người ăn nhiều thực phẩm từ đậu nành hơn có nguy cơ mắc một số bệnh phụ thuộc vào hình thành mạch máu, từ ung thư vú và tuyến tiền liệt đến bệnh động mạch vành.

Thực phẩm từ đậu nành đại diện cho hàng chục loại thực phẩm khác nhau được làm từ đậu nành, một loại cây họ đậu cổ có nguồn gốc từ miền đông Trung Quốc cách đây ba nghìn năm.

Từ các sản phẩm từ đậu nành tươi, chẳng hạn như edamame, sữa đậu nành và hạt đậu nành, đến các loại thực phẩm từ đậu nành lên men, chẳng hạn như nước tương, đậu phụ, miso, natto, tempeh, v.v., đậu nành có nhiều dạng.

Đậu nành chứa các hoạt chất chống hình thành mạch máu được gọi là isoflavone, cụ thể là genistein, daidzein, equol và glyceollin. Các sản phẩm từ đậu nành lên men có nồng độ các chất này cao hơn.

Một chất bổ sung chế độ ăn uống có tên là genistein cô đặc polysaccharide (GCP) là một dạng genistein và daidzein cô đặc cao. Tại Angiogenesis Foundation, chúng tôi đã thử nghiệm GCP với các tế bào mạch máu của con người trong phòng thí nghiệm và phát hiện ra rằng nó có hoạt tính chống hình thành mạch máu mạnh. GCP cũng có thể trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư tuyến tiền liệt và tế bào ulympho. Các hoạt chất sinh học từ đậu nành không chỉ ức chế sự phát triển của ung thư mà còn ngăn ngừa sự phát triển của mảng xơ vữa động mạch thông qua hoạt tính chống hình thành mạch máu của chúng. Các nhà nghiên cứu ở Châu Á đã báo cáo rằng việc tiêu thụ đậu nành có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch theo phần trăm. Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng phụ nữ nên tránh ăn đậu nành vì niềm tin rằng phytoestrogen thực vật tự nhiên gây ra ung thư vú. Phytoestrogen trong đậu nành không làm tăng tỷ lệ mắc ung thư vú trong các nghiên cứu trên người. Hoàn toàn ngược lại. Thực tế, phytoestrogen trong đậu nành hoạt động như chất chống estrogen ở người, can thiệp vào khả năng của estrogen trong việc thúc đẩy một số loại ung thư. Và như bạn đã biết, genistein, một loại phytoestrogen, có tác dụng chống hình thành mạch máu mới, ngăn ngừa ung thư. Trong số các nghiên cứu dịch tễ học thuyết phục nhất về lợi ích chứ không phải tác hại của đậu nành là Nghiên cứu Sống sót sau Ung thư Vú Thượng Hải, nghiên cứu 5.042 người sống sót sau ung thư vú. Trong khoảng thời gian bốn năm, các nhà nghiên cứu từ Đại học Vanderbilt đã ghi chép và liên hệ lượng đậu nành mà những phụ nữ này tiêu thụ với tình trạng tái phát và tử vong do ung thư vú. Nếu đậu nành có bất kỳ khả năng nào thực sự có hại, thì nó sẽ xuất hiện ở nhóm phụ nữ này. Thay vào đó, những gì được phát hiện là những phụ nữ tiêu thụ nhiều đậu nành nhất đã giảm 32% nguy cơ tái phát ung thư. Nguy cơ tử vong của họ đã giảm 29%. Mối liên hệ có lợi này với đậu nành đã được nhìn thấy bất kể những phụ nữ này có ung thư vú dương tính hay âm tính với thụ thể estrogen. Lượng có lợi cho sức khỏe trong các nghiên cứu trên người là mười gam protein đậu nành mỗi ngày, có trong một cốc sữa đậu nành. Bằng chứng của con người cho thấy rằng việc bổ sung thực phẩm từ đậu nành vào chế độ ăn uống của bạn có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư vú. Càng tiêu thụ nhiều đậu nành, nguy cơ càng thấp.

Gợi ý Sử Dụng đậu nành

🌱 Đậu nành nguyên hạt

  1. Nấu cháo, súp, hầm: Hầm chung với các loại ngũ cốc hoặc rau củ để tăng giá trị dinh dưỡng.
  2. Làm sữa đậu nành: Xay nhuyễn và lọc lấy nước, có thể uống trực tiếp hoặc dùng làm nền cho các món sinh tố.
  3. Rang giòn làm snack: Đậu nành rang muối hoặc rang bơ là món ăn vặt bổ dưỡng.

🥛 Sữa đậu nành và sản phẩm từ sữa đậu nành

  1. Sữa đậu nành nguyên chất: Có thể uống nóng hoặc lạnh, thêm chút mật ong hoặc đường thốt nốt.
  2. Làm sữa chua đậu nành (yogurt): Dùng sữa đậu nành lên men với lợi khuẩn để tạo thành sữa chua thuần chay.

🍱 Đậu phụ (tofu) và các sản phẩm từ đậu phụ

  1. Chiên giòn, nướng, hấp, xào: Đậu phụ có thể chế biến linh hoạt trong nhiều món ăn.
  2. Làm chả đậu hũ hoặc đậu hũ kho: Thay thế thịt trong món chay.
  3. Sử dụng trong salad: Đậu phụ non có thể dùng làm topping cho salad tươi mát.

🍜 Các sản phẩm lên men từ đậu nành

  1. Miso: Dùng làm súp miso, nước sốt hoặc gia vị nấu ăn.
  2. Natto: Đậu nành lên men kiểu Nhật, giàu lợi khuẩn probiotic.
  3. Tempeh: Một dạng đậu nành lên men có kết cấu chắc, thích hợp để nướng hoặc áp chảo.
  4. Tương đậu nành (shoyu, tamari, tương miso): Dùng làm nước chấm hoặc nấu ăn.

🍽 Một số công thức ngon với đậu nành:

  • Sữa đậu nành lá dứa
  • Mì tàu hũ ky miso
  •  

👉 Mẹo sử dụng:
✔️ Kết hợp đậu nành với các loại ngũ cốc hoặc đậu khác để tăng hàm lượng protein hoàn chỉnh.
✔️ Ưu tiên sản phẩm đậu nành hữu cơ, ít chế biến để giữ nguyên lợi ích sức khỏe.
✔️ Tránh tiêu thụ quá nhiều sản phẩm đậu nành chế biến công nghiệp có phụ gia và đường.

Lưu ý khi dùng đậu nành

  • Không nên ăn sống: Đậu nành sống chứa chất ức chế enzyme tiêu hóa, cần nấu chín hoặc chế biến trước khi ăn.
  • Hạn chế nếu bị rối loạn nội tiết: Người có vấn đề về hormone (như tuyến giáp) nên cân nhắc lượng tiêu thụ do isoflavone có tác dụng giống estrogen.
  • Người bị dị ứng đậu nành cần tránh: Một số người có thể bị dị ứng với protein đậu nành.
  • Tránh dùng quá nhiều thực phẩm chế biến từ đậu nành: Đậu nành công nghiệp như sữa đậu nành đóng hộp có thể chứa đường và chất bảo quản.
  • Ngâm và nấu kỹ để giảm chất kháng dinh dưỡng: Giúp tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và giảm đầy hơi.
  • Tránh sản phẩm chứa phụ gia: Nên chọn các sản phẩm đậu nành hữu cơ, không biến đổi gen (non-GMO).
  • Hạn chế chế biến quá kỹ: Để giữ lại dinh dưỡng, tránh chiên rán đậu nành quá nhiều dầu mỡ.
Lên đầu trang