Quả ớt là trái của cây thuộc chi Capsicum, họ Cà (Solanaceae), cùng họ với cà chua và cà tím. Ớt được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới như một loại gia vị và rau ăn kèm, đồng thời cũng có giá trị dược liệu trong y học cổ truyền.

Đặc điểm của ớt:

  • Hình dáng và màu sắc: Ớt có nhiều hình dạng – dài, tròn, nhọn, hoặc hơi cong. Màu sắc thay đổi từ xanh, vàng, cam, đỏ đến tím, tùy theo giống và độ chín.
  • Vị cay: Độ cay của ớt đến từ capsaicin, chất tập trung chủ yếu ở màng trắng và hạt bên trong quả.
  • Hương vị: Ngoài vị cay, một số loại ớt còn có vị ngọt nhẹ hoặc hương thơm đặc trưng

Một số điều thú vị về ớt

  • Ớt có thể giúp giảm stress: Ăn cay kích thích cơ thể sản sinh endorphin, mang lại cảm giác hưng phấn.
  • Người ăn ớt sống lâu hơn: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc ăn cay thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim và ung thư.
  • Scoville Scale: Là thang đo độ cay của ớt, từ 0 (ớt chuông) đến hàng triệu đơn vị như Carolina Reaper.

Một số Ớt phổ biến ở việt nam

1. Ớt chỉ thiên
Rất phổ biến ở Việt Nam
Trái nhỏ, dài, nhọn, thường mọc chĩa lên trời
Rất cay, dùng để pha nước chấm, muối ớt, hoặc làm tương ớt truyền thống
Có màu xanh khi non và đỏ tươi khi chín

2. Ớt sừng trâu
Loại ớt phổ biến tại Việt Nam, thường có quả to, dài, hơi cong, nhọn ở đầu, nhìn giống chiếc sừng trâu – vì vậy mà có tên gọi đặc trưng này.
Có hai màu chính: xanh (khi còn non) và đỏ (khi chín).
Ớt sừng xanh thường có vị cay hơn, mùi hăng nhẹ, thích hợp cho các món cần vị cay rõ như nướng, kho, hoặc làm nước chấm.
Ớt sừng đỏ có vị cay nhẹ hơn, ngọt hậu và thơm hơn, thường dùng để xào, kho, làm sa tế hoặc tạo màu cho món ăn.

ớt sừng trâu

3. Ớt hiểm
Loại ớt cay nhỏ, màu đỏ sẫm hoặc xanh đậm
Mùi thơm nhẹ, cay nồng nhưng không gắt như ớt chỉ thiên
Dùng làm gia vị trong các món nước, món kho hoặc nướng nguyên trái
Thường được dùng phổ biến ở miền Nam

4. Ớt Jalapeño
Xuất xứ từ Mexico, trái nhỏ, mập, vỏ trơn bóng, có màu xanh đậm khi còn non và đỏ khi chín.
Vị cay nhẹ đến trung bình, hơi ngọt và thơm.
Thường được dùng trong món Mexico như taco, salsa, salad, sandwich hoặc nướng nhồi phô mai.
Khi được phơi khô và xông khói, ớt Jalapeño trở thành ớt Chipotle – có mùi khói đặc trưng, cay nhẹ và hậu vị ngọt sâu.
Chipotle được dùng nhiều trong các loại sốt, món hầm, hoặc nghiền thành bột ớt khói để làm gia vị.

5. Ớt bột

Một số loại ớt bột nổi tiếng bao gồm:

  • Gochugaru (Hàn Quốc): Bột ớt đỏ cay nhẹ đến cay vừa, có dạng mảnh hoặc mịn, nổi bật với màu đỏ tươi, mùi thơm đặc trưng và vị cay dịu, thường dùng để làm kimchi và các món Hàn cay.
  • Paprika (Hungary/Tây Ban Nha): Là bột ớt xay từ các giống ớt đỏ ngọt, có màu sắc bắt mắt, vị ngọt hoặc cay nhẹ. Paprika thường được dùng để tạo màu và hương cho món Âu như súp, món hầm, hoặc thịt nướng.
  • Cayenne (Mỹ Latinh): Bột ớt cay nóng mạnh, được xay mịn từ ớt cayenne khô, thường dùng làm gia vị cay trong các món sốt, thịt nướng hoặc món ăn Mexico.

Mỗi loại ớt bột mang đặc trưng riêng về màu sắc, độ cay và hương vị, phù hợp với từng kiểu món ăn và phong cách nấu nướng.

Thành phần dinh dưỡng

1 trái ớt nhỏ (~10g) hoặc 1 thìa cà phê ớt băm (~5g).
Giá trị dinh dưỡng (ước tính theo 1 trái ớt nhỏ ~10g hoặc 1 thìa cà phê ớt băm ~5g):

  • Năng lượng: ~6 kcal
  • Carbohydrate: 1,4g
  • Chất xơ: 0,3g
  • Vitamin C: ~40–60% nhu cầu khuyến nghị hằng ngày
  • Vitamin A: ~9–10% nhu cầu khuyến nghị
  • Capsaicin: chứa lượng nhỏ – hợp chất tạo vị cay, có thể hỗ trợ trao đổi chất

Mặc dù ăn rất ít, ớt lại chứa hàm lượng cao các chất chống oxy hóa như vitamin C, A và capsaicin – hợp chất đã được nghiên cứu với nhiều lợi ích như hỗ trợ tiêu hóa, tăng trao đổi chất và kháng viêm tự nhiên.

lợi ích sức khỏe của ớt

Dù chỉ sử dụng với lượng nhỏ, ớt chứa nhiều hợp chất sinh học có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là capsaicin – hoạt chất tạo vị cay đặc trưng, cùng với vitamin và chất chống oxy hóa.
1. Tăng cường trao đổi chất
Capsaicin có thể kích thích quá trình sinh nhiệt và đốt năng lượng, từ đó hỗ trợ kiểm soát cân nặng và thúc đẩy trao đổi chất tự nhiên.
2. Chống viêm và giảm đau tự nhiên
Capsaicin được biết đến như một chất kháng viêm tự nhiên, giúp giảm đau cơ, đau khớp khi dùng ngoài da, và có khả năng làm dịu các triệu chứng viêm nhẹ khi dùng đường ăn.
3. Giàu vitamin C và chất chống oxy hóa
Ớt, đặc biệt là các giống ớt đỏ, rất giàu vitamin C, hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng hấp thu sắt và giúp làn da khỏe mạnh. Ngoài ra còn chứa vitamin A, flavonoid và carotenoid có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
4. Hỗ trợ tiêu hóa
Vị cay của ớt giúp kích thích tuyến nước bọt và dịch tiêu hóa, từ đó hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn. Ngoài ra, capsaicin còn có thể giúp ức chế vi khuẩn có hại trong đường ruột ở liều lượng nhỏ.
5. Cải thiện tuần hoàn
Capsaicin có thể giúp lưu thông máu tốt hơn, ngăn ngừa tình trạng đông máu nhẹ và có lợi cho tim mạch nếu dùng điều độ.

gợi ý sử dụng ớt

1. Ớt tươi
Băm nhỏ để cho vào nước chấm, trộn gỏi, ướp thức ăn.
Thái lát ăn kèm với nước mắm, nước tương.
Nướng, rim, hoặc xào để làm các món mắm ớt, tương ớt tự nhiên.
2. Ớt khô
Dùng để phi với dầu tạo hương thơm, hoặc giã mịn làm gia vị ướp, nêm.
Dễ bảo quản, dùng trong các món khô, món chiên, hoặc nước sốt cay.
3. Ớt bột (như paprika, gochugaru, cayenne)
Dùng để ướp thịt, đậu hũ, rau củ hoặc làm nước sốt, nước chấm.
Tạo màu đỏ đẹp cho các món như xào, cà ri, món nướng.
4. Ớt muối chua hoặc ớt ngâm giấm
Dùng như món ăn kèm giúp kích thích tiêu hóa.
Dễ kết hợp với mì, bún, phở hoặc món chiên xào.
5. Tương ớt – Sốt ớt tự làm
Có thể xay ớt cùng tỏi, muối, đường để làm tương ớt dùng lâu dài.
Tùy công thức có thể thêm cà chua, me, hoặc nước mắm chay/mặn để điều chỉnh vị.

Thử ngay công thức tương ớt lên men dễ làm, đơn giản và tốt cho sức khỏe

Lưu ý khi sử dụng ớt

  • Không nên ăn quá nhiều ớt cay, đặc biệt nếu bạn có vấn đề về dạ dày, trào ngược, hoặc đường ruột.
  • Rửa tay sạch sau khi xử lý ớt cay, tránh chạm vào mắt, mũi.
  • Người bị trĩ hoặc viêm dạ dày nặng nên hạn chế.
  • Không phù hợp cho trẻ em: Ớt cay có thể gây khó chịu cho hệ tiêu hóa của trẻ.
Lên đầu trang