Xem nhanh
Vi sinh vật (microorganism) là một thuật ngữ tổng quát để chỉ các sinh vật siêu nhỏ, chỉ có thể nhìn thấy được dưới kính hiển vi. Đây là một nhóm rất đa dạng gồm vi khuẩn, nấm, vi rút, vi tảo, nguyên sinh động vật và các sinh vật nhỏ khác.
Đặc điểm chung của vi sinh vật bao gồm:
1. Kích thước: Rất nhỏ, thường chỉ từ vài micron đến vài trăm micron.
2. Sinh sống ở mọi nơi: Vi sinh vật có thể tồn tại ở mọi môi trường, từ đất đai, nước ngọt, nước biển đến khí quyển và các môi trường cơ thể sống của các sinh vật khác nhau.
3. Đa dạng: Có hàng triệu loài vi sinh vật khác nhau, mỗi loài có cấu trúc và chức năng riêng biệt.
4. Chức năng sinh học: Thực hiện nhiều chức năng khác nhau như phân hủy chất hữu cơ, lên men thực phẩm, giúp tiêu hóa, cung cấp dịch vụ hữu ích cho môi trường và sức khỏe con người.
Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sinh thái và sinh vật học, ảnh hưởng đến sức khỏe của con người và môi trường sống. Chúng có thể có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào loại và chức năng của chúng trong môi trường cụ thể.
Các loại vi sinh vật chính

1. Vi khuẩn (Bacteria)
Thật không may, vi khuẩn đã gây ra tiếng xấu trong tâm lý sợ vi trùng của xã hội chúng ta. Không nghi ngờ gì rằng sự sạch sẽ là quan trọng trong thực phẩm sự chuẩn bị, nhưng “Cuộc chiến chống vi khuẩn” của chúng ta – quá nhiều thứ không cần thiết đơn thuốc kháng sinh, thuốc kháng sinh bổ sung vào nguồn cung cấp thực phẩm của chúng ta, và xà phòng kháng khuẩn và nước rửa tay trong mỗi phòng tắm, đã làm đảo lộn sự cân bằng tự nhiên của vi khuẩn “tốt” và “xấu” mà chúng ta
cơ thể đã tiến hóa với.
Vi khuẩn là vi sinh vật nhân sơ đơn bào. Bằng tế bào nhân sơ, tế bào của chúng thiếu nhân riêng biệt và các bào quan có màng, khiến chúng khác biệt với các tế bào phức tạp hơn. sinh vật nhân chuẩn, bao gồm nấm men, nấm và con người. Mặc dù những sinh vật cực kỳ đơn giản, vi khuẩn sinh sôi nảy nở, rất đa dạng, và cần thiết cho sự sống trên hành tinh này. Sự đơn giản của chúng khiến chúng rất quan trọng đối với hoạt động lành mạnh của mọi sinh vật sống. Bằng phương tiện tiến hóa, vận chuyển DNA đến và đi, bật và ngoài gen, vi khuẩn có liên quan mật thiết đến hoạt động của tế bào sinh sản.
• Đặc điểm: Đơn bào, không có nhân rõ ràng (prokaryotic), có thể có hình dạng khác nhau như cầu, que, xoắn.
• Vai trò: Tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ, cố định đạm, lên men.
• Có thể gây bệnh.
• Tiêu hóa và sức khỏe đường ruột: Nhiều loại vi khuẩn giúp tiêu hóa thức ăn và tổng hợp vitamins.
• Sản xuất thực phẩm: Lên men để tạo ra sữa chua, phô mai, dưa chua, và các sản phẩm khác.
• Y học: Sản xuất kháng sinh (như penicillin từ Penicillium notatum) và probiotics
• Ví dụ Phổ Biến:
Escherichia coli (E. coli): Tìm thấy trong ruột người và động vật, giúp tiêu hóa thức ăn. Một số chủng gây bệnh nhiễm trùng đường ruột.
Lactobacillus: Sử dụng trong sản xuất sữa chua, phô mai và probiotics. Chúng giúp tiêu hóa lactose và tạo ra axit lactic.
Streptococcus pneumoniae: Gây bệnh viêm phổi, viêm màng não và các bệnh nhiễm trùng khác.
Bacillus subtilis: Sống trong đất, được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sản xuất enzyme công nghiệp.
Có thể bạn chưa biết
Vi khuẩn và vi trùng thường được sử dụng thay thế cho nhau trong ngôn ngữ thông thường, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về mặt khoa học.
Vi trùng (germ)
Định nghĩa: Vi trùng là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả tất cả các loại vi sinh vật gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
Phạm vi: Vi trùng bao gồm nhiều loại vi sinh vật khác nhau:
Virus: Vi sinh vật nhỏ hơn vi khuẩn, không thể tự sinh sản mà phải sống ký sinh bên trong tế bào của sinh vật khác.
Nấm: Vi sinh vật đơn bào hoặc đa bào, có thể gây ra các loại nấm da.
Ký sinh trùng: Vi sinh vật sống dựa vào sinh vật khác để tồn tại, gây ra bệnh sốt rét.

2. Nấm (Fungi)
• Đặc điểm: Đơn bào hoặc đa bào, có nhân rõ ràng (eukaryotic), bao gồm nấm men và nấm mốc.
• Vai trò: Lên men thực phẩm và đồ uống: Sản xuất rượu, bia, bánh mì.
• Sản xuất thuốc: Penicillin và các loại thuốc khác từ nấm.
• Phân hủy chất hữu cơ: Nấm giúp phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên.
• Có thể gây bệnh.
• Ví dụ Phổ Biến:
Saccharomyces cerevisiae: Nấm men làm bánh mì và lên men rượu vang, bia. Là một loại probiotics
Penicillium: Loài nấm mốc sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng.
Candida albicans: Gây nhiễm trùng nấm ở người, đặc biệt là ở vùng miệng và âm đạo.
Aspergillus: Một số loài được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất axit citric, nhưng cũng có loài gây bệnh ở người.

3. Virus
• Đặc điểm: Không phải là tế bào, chỉ có vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) bao bọc bởi protein.
• Vai Trò:
Gây bệnh: Nhiều virus gây bệnh cho người, động vật và thực vật.
Công cụ nghiên cứu: Sử dụng trong nghiên cứu di truyền và công nghệ sinh học.
• Ví dụ Phổ Biến:
Influenza virus (virus cúm): Gây bệnh cúm mùa.
HIV (Human Immunodeficiency Virus): Gây bệnh AIDS.
SARS-CoV-2: Gây ra đại dịch COVID-19.
Human Papillomavirus (HPV): Gây u nhú sinh dục và có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung.

4. Vi tảo (Algae)
• Đặc điểm: Đơn bào hoặc đa bào, có khả năng quang hợp.
• Vai Trò: Vi tảo đóng vai trò quan trọng trong chu trình quang hợp, sản xuất một lượng lớn oxy. Sử dụng làm thực phẩm bổ sung và trong công nghiệp thực phẩm. Nghiên cứu và phát triển để sản xuất biofuel.
Tảo biển cũng là một trong những thực phẩm giàu dinh dưỡng cho chế độ ăn.
• Ví dụ Phổ Biến:
Chlorella: Một loại tảo lục đơn bào, được sử dụng như thực phẩm bổ sung vì giàu dinh dưỡng.
Spirulina: Một loại tảo xoắn, cũng được sử dụng làm thực phẩm bổ sung giàu protein và các chất dinh dưỡng.
Diatoms: Tảo đơn bào có vỏ silic, quan trọng trong chuỗi thức ăn thủy sinh.

5. Nguyên sinh động vật (protozoa)
• Đặc điểm: Đơn bào, có nhân rõ ràng (eukaryotic), di chuyển bằng lông roi, lông bơi hoặc giả túc.
• Vai Trò: Là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn thủy sinh.
Một số nguyên sinh động vật gây bệnh nghiêm trọng cho người và động vật.
• Ví dụ Phổ Biến:
Amoeba: Sống trong nước ngọt, đất ẩm và là một trong những sinh vật nguyên sinh đơn giản nhất.
Plasmodium: Gây bệnh sốt rét ở người.
Paramecium: Sinh vật đơn bào, sống trong nước ngọt, thường dùng trong nghiên cứu sinh học.