Thanh long (tên Tiếng Anh: Dragon fruit), là một loại quả nhiệt đới thuộc họ xương rồng (Cactaceae), nổi tiếng với vẻ ngoài bắt mắt và nhiều lợi ích sức khỏe. Tên “dragon fruit” xuất phát từ vẻ ngoài độc đáo của quả, với vỏ ngoài có vảy giống như vảy rồng.
Đặc điểm nổi bật:

- Cây thanh long là một loài cây độc đáo với thân bò hoặc leo, hoa lớn nở về đêm, và quả có hình dạng và màu sắc bắt mắt.
- Cấu trúc thân cây, hoa và quả của thanh long không chỉ tạo nên vẻ đẹp riêng biệt mà còn góp phần quan trọng vào khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trong môi trường nhiệt đới và bán nhiệt đới.
- Nguồn gốc: Có xuất xứ từ vùng Trung và Nam Mỹ, hiện nay được trồng phổ biến ở các nước châu Á như Việt Nam, Thái Lan và Philippines.
- Hình dáng: Vỏ có màu sắc nổi bật, đỏ hồng hoặc vàng với các vảy xanh uốn lượn. Ruột bên trong có màu trắng hoặc đỏ, kèm các hạt nhỏ màu đen.
- Hương vị: Ngọt dịu, thanh mát, hơi giòn.
phân loại thanh long
Tại Việt Nam, thanh long được trồng rộng rãi, đặc biệt ở các tỉnh như Bình Thuận, Long An, Tiền Giang. Dựa vào màu vỏ và màu ruột, thanh long được chia làm 3 loại chính sau:
1. Thanh long ruột trắng
Vỏ: Màu hồng đỏ, có vảy xanh (gai mảnh mềm)
Ruột: Màu trắng, hạt đen li ti
Vị: Ngọt nhẹ, mát, nhiều nước
Đặc điểm: Là loại phổ biến và rẻ nhất trên thị trường
Dùng cho: Ăn tươi, nước ép, tráng miệng

2. Thanh long ruột đỏ
Vỏ: Hồng đỏ sẫm, gần giống ruột trắng
Ruột: Màu đỏ tươi đến tím đậm
Vị: Ngọt đậm hơn ruột trắng, mùi thơm nhẹ
Đặc điểm: Giàu anthocyanin – chất chống oxy hóa
Dùng cho: Sinh tố, smoothie bowl, món tráng miệng có màu bắt mắt

Học thêm
Thanh long đỏ có màu đỏ đậm là do sự hiện diện của các sắc tố tự nhiên được gọi là betalain. Betalain là một nhóm các chất chống oxy hóa bao gồm hai loại chính: Betacyanin và betaxanthin.
1. Betacyanin là nhóm sắc tố chính chịu trách nhiệm cho màu đỏ, tím và tía trong các loại quả như thanh long đỏ. Betanin là một loại betacyanin phổ biến nhất, cũng được tìm thấy trong củ cải đỏ (beetroot).
2. Betaxanthin là sắc tố tạo ra màu vàng và cam, nhưng ít phổ biến hơn trong thanh long đỏ. Loại sắc tố này thường thấy nhiều hơn ở các loại thực vật khác.
Lợi Ích Vủa Betalain
• Chống Oxy Hóa: Betalain có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
• Kháng Viêm: Các nghiên cứu cho thấy betalain có tác dụng kháng viêm, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm mãn tính.
• Giảm Nguy Cơ Ung Thư: Một số nghiên cứu sơ bộ đã gợi ý rằng betalain có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
3. Thanh long vỏ vàng ruột trắng
Vỏ: Màu vàng tươi, gai nhọn nhỏ
Ruột: Trắng, hạt đen, kết cấu mịn
Vị: Ngọt sắc, thơm đặc biệt hơn các loại thông thường
Nguồn gốc: Chủ yếu là giống nhập khẩu từ Ecuador, Peru, Colombia
Ở Việt Nam: Hiếm, có thể thấy trong siêu thị nhập khẩu

Giá Trị Dinh Dưỡng của Thanh Long
Dưới đây là giá trị dinh dưỡng của quả thanh long tươi (ruột trắng hoặc ruột đỏ) tính trên 100g phần ăn được:
- Năng lượng: 50–60 kcal
- Carbohydrate (chủ yếu là đường tự nhiên): 11–13g
- Chất xơ: 3g
- Đạm (protein): 1–1,5g
- Chất béo: 0.1–0.6g (rất thấp)
- Vitamin C: 3–6 mg
- Canxi: 6–10 mg
- Magie: 10 mg
- Sắt: 0.3–0.7 mg
- Chất chống oxy hóa: Flavonoid, betacyanin, anthocyanin (nhiều hơn ở ruột đỏ và tím)
Thanh long ruột đỏ và ruột tím thường giàu chất chống oxy hóa hơn thanh long ruột trắng, đặc biệt là các anthocyanin và betacyanin giúp bảo vệ tế bào, chống viêm và làm đẹp da.
Dù có vị ngọt, thanh long có chỉ số đường huyết trung bình (GI ~48–52) và hàm lượng calo thấp, thích hợp cho người cần kiểm soát cân nặng hoặc ăn nhẹ ban đêm.
lợi ích sức khỏe

1. Tăng Cường Miễn Dịch
Vitamin C cao: Thanh long là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, tăng sức đề kháng và duy trì làn da khỏe mạnh.
2. Tốt Cho Hệ Tiêu Hóa
Chất xơ dồi dào: Hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón và cải thiện chức năng của hệ vi sinh đường ruột.
Prebiotics tự nhiên: Nuôi dưỡng các lợi khuẩn trong đường ruột, góp phần cân bằng hệ tiêu hóa.
3. Bảo Vệ Tim Mạch
Giảm cholesterol xấu (LDL): Chất xơ và chất béo không bão hòa trong thanh long giúp giảm cholesterol, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Magie: Giúp duy trì nhịp tim ổn định và cải thiện sức khỏe mạch máu.
4. Chống Lão Hóa và Bảo Vệ Tế Bào
Chất chống oxy hóa cao: Các hợp chất như betalain, vitamin C và carotenoids giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
5. Hỗ Trợ Kiểm Soát Cân Nặng
Thấp calo: Thanh long là món ăn nhẹ lý tưởng cho người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.
Giàu nước và chất xơ: Giúp no lâu và hạn chế cảm giác thèm ăn.
6. Tăng Cường Sức Khỏe Xương
Canxi và phốt pho: Thanh long chứa các khoáng chất cần thiết cho xương chắc khỏe, hỗ trợ phòng ngừa loãng xương.
Vitamin K: Hỗ trợ quá trình đông máu và cải thiện mật độ xương.
7. Hỗ Trợ Chức Năng Não
Magie: Cải thiện chức năng thần kinh, giúp thư giãn, giảm căng thẳng và tăng cường trí nhớ.
8. Điều Hòa Đường Huyết
Thanh long có chỉ số đường huyết (GI) thấp, phù hợp cho người bị tiểu đường hoặc cần kiểm soát đường huyết. Các chất chống oxy hóa trong quả cũng giúp cải thiện độ nhạy insulin.
9. Chống Viêm Hiệu Quả
Betalain: Hợp chất này có đặc tính chống viêm, giúp giảm đau và sưng viêm, đặc biệt hữu ích cho người bị viêm khớp hoặc các bệnh mãn tính khác.
10. Làm Đẹp Da
Vitamin C: Kích thích sản sinh collagen, làm sáng da và giảm nếp nhăn.
Nước trong thanh long: Giúp da luôn ẩm mượt và khỏe mạnh.
cách sử dụng thanh long

Ăn tươi: Cắt đôi quả và dùng muỗng múc thịt quả ra ăn trực tiếp.
Sinh tố và smoothie bowl: Xay nhuyễn thanh long với các loại trái cây khác để làm sinh tố hay smoothie bowl.
Salad: Thêm thanh long vào các món salad trái cây hoặc salad rau xanh.
Lưu ý khi sử dụng thanh long
- Không ăn quá nhiều: Vì thanh long có thể gây lạnh bụng nếu ăn với lượng lớn.
- Chọn quả chín: Quả thanh long chín có vỏ sáng bóng, không bị nhăn và hơi mềm khi bóp nhẹ.
- Bảo quản: Giữ thanh long ở nơi thoáng mát hoặc ngăn mát tủ lạnh để duy trì độ tươi ngon.