Táo là một trong những loại trái cây được tiêu thụ nhiều nhất thế giới. Táo không chỉ ngon miệng mà còn được ví như “trái cây vàng” cho sức khỏe, thể hiện qua câu nói nổi tiếng:

“An apple a day keeps the doctor away” – Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ tránh xa.

Đặc điểm của táo:

  • Táo thuộc họ Rosaceae, chi Malus, và có nguồn gốc từ Trung Á. Ngày nay, chúng được trồng rộng khắp ở nhiều nước, đặc biệt là Mỹ, New Zealand, Trung Quốc, Nhật Bản…
  • Táo là trái cây có ruột giòn, mọng nước, vỏ mỏng và ăn được cả vỏ.
  • Khi cắt, ruột táo dễ bị hóa nâu do phản ứng oxy hóa – nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng.

Phân loại táo phổ biến

Có vô số loại táo với các đặc điểm khác nhau, dưới đây là một số loại phổ biến:

1. Táo Red Delicious

 Táo Red Delicious có một màu đỏ sâu và hình dáng tròn. Chúng thường có hương vị ngọt và giòn, là một trong những loại táo phổ biến nhất ở nhiều quốc gia.

Vỏ đỏ sẫm, bóng; thịt màu kem, mềm vừa; Vị ngọt dịu, không chua.
Phù hợp: Ăn tươi, trang trí, ép nước nhẹ

2. Táo Fuji

Táo Fuji có nguồn gốc từ Nhật Bản và thường có một màu đỏ hoặc hồng với vẻ ngoài sáng bóng. Chúng có hương vị ngọt và giòn, thường được ưa chuộng trong các món tráng miệng và nước ép.

táo (1)

3. Táo Gala

Táo Gala có nguồn gốc từ New Zealand, nổi bật với vỏ màu vàng pha đỏ cam bắt mắt.

Chúng có vị ngọt nhẹ, hương thơm dịu và độ giòn vừa phải, thường được thưởng thức tươi hoặc dùng trong salad và nước ép.

4. Táo Pink Lady

Táo Pink Lady có một màu hồng pha đỏ và vàng, với vẻ ngoài sáng bóng. Chúng có hương vị ngọt và giòn, thường được ưa chuộng trong các món salad và làm nước ép.

5. Táo Granny Smith

Vỏ: Xanh lá tươi, nhẵn bóng
Thịt: Trắng sáng, giòn chắc
Vị: Chua rõ, thanh mát
Đặc điểm: Là giống táo chua phổ biến nhất
Phù hợp: Làm salad, nấu chín, nướng bánh táo (Apple pie), ép detox

Giá Trị Dinh Dưỡng của Táo

Giá trị dinh dưỡng của 100g táo tươi, còn vỏ (khoảng 1 quả nhỏ–vừa)

  • Năng lượng: 52 kcal
  • Carbohydrate: 14.0g
  • Chất xơ: 2.4g – hỗ trợ tiêu hóa, giúp no lâu và ổn định đường huyết
  • Đường tự nhiên: 10.4g
  • Protein: 0.3g 
  • Chất béo: 0.2g

Vitamin và khoáng chất nổi bật:

  • Vitamin C: ~4.6 mg – khoảng 5% nhu cầu hằng ngày → Giúp tăng sức đề kháng, chống oxy hóa nhẹ và hỗ trợ hấp thu sắt
  • Kali: ~107 mg – khoảng 3% → Góp phần điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải
  • Đồng: ~0.03 mg – khoảng 3% → Quan trọng cho sản xuất năng lượng, hình thành mô liên kết và chức năng thần kinh
  • Vitamin B6: ~0.04 mg – khoảng 3% → Tham gia vào chuyển hóa protein, duy trì chức năng não và miễn dịch
  • Vitamin K: ~2.2 mcg – khoảng 2% → Cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe xương

Hợp chất thực vật:
Táo chứa nhiều quercetin, catechin và axit chlorogenic – các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tim mạch, giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe đường ruột.

lợi ích sức khỏe nổi bật

1. Hỗ trợ tim mạch
Chất xơ hòa tan (pectin) giúp giảm cholesterol xấu (LDL), trong khi kali giúp điều hòa huyết áp.
2. Kiểm soát đường huyết
Chỉ số đường huyết thấp, giàu polyphenol giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm biến động đường huyết.
3. Tốt cho tiêu hóa
Pectin nuôi lợi khuẩn đường ruột, giúp cải thiện nhu động ruột và giảm nguy cơ táo bón.
4. Hỗ trợ giảm cân
Ít calo, nhiều chất xơ giúp no lâu, hạn chế ăn vặt.
5. Chống oxy hóa và kháng viêm
Quercetin, catechin, axit chlorogenic giúp bảo vệ tế bào, giảm viêm, và ngăn ngừa tổn thương do gốc tự do.
6. Bảo vệ não bộ
Quercetin có thể giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi thoái hóa, hỗ trợ chức năng nhận thức.
7. Giảm nguy cơ ung thư
Một số nghiên cứu liên hệ việc ăn táo thường xuyên với nguy cơ thấp hơn của một số loại ung thư nhờ hợp chất chống oxy hóa và chống viêm.

cách sử dụng táo

1. Ăn sống: Táo tươi là một món ăn nhẹ tuyệt vời, dễ dàng mang theo và ăn mọi lúc. Bạn có thể ăn cả quả hoặc cắt lát và thưởng thức với đậu bổ sung hoặc một loại hạt khác.

2. Salad: Cắt nhỏ thành lát và bổ sung vào các loại salad rau xanh. Táo cung cấp độ giòn và vị ngọt tự nhiên, làm tăng thêm hương vị và kết cấu cho món ăn.

3. Sinh tố: Thêm táo vào sinh tố để tăng cường hàm lượng chất xơ và bổ sung thêm hương vị ngọt tự nhiên.

4. Yến mạch qua đêm: Cắt nhỏ táo và thêm món yến mạch hoặc bột ngũ cốc sáng để tăng thêm độ ngọt và kết cấu.

5. Nướng hoặc nấu: Táo nướng hoặc nấu chín có thể trở thành món tráng miệng bổ dưỡng. Bạn có thể nướng một chút quế và mật ong để có món ăn nhẹ ngon miệng.

6. Làm giấm táo.

Lưu ý khi ăn táo

  • Nên ăn cả vỏ: Vỏ táo chứa nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa. Hãy rửa sạch để loại bỏ dư lượng thuốc trừ sâu nếu có.
  • Không ăn hạt táo: Hạt táo chứa amygdalin, một hợp chất có thể chuyển hóa thành xyanua khi ăn với số lượng lớn.
  • Lựa chọn táo hữu cơ: Giảm nguy cơ tiếp xúc hóa chất bảo vệ thực vật.
Lên đầu trang