Ổi (tên Tiếng Anh: Guava), loại trái cây quen thuộc tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, không chỉ nổi tiếng với hương vị ngọt thanh, giòn ngon mà còn mang lại vô số lợi ích sức khỏe. Hãy cùng khám phá giá trị dinh dưỡng và những tác dụng tuyệt vời của ổi.

Đặc điểm:

  • Hình dáng: Quả thường có dạng tròn hoặc hơi thuôn dài, trọng lượng thay đổi từ nhỏ (100g) đến lớn (trên 300g). 
  • Vỏ mỏng hoặc dày, có màu xanh nhạt hoặc xanh đậm, đôi khi hơi vàng khi chín. Ruột có thể màu trắng, hồng cam hoặc đỏ ruby tùy giống. Một số loại gần như không có hạt, số khác có nhiều hạt cứng ở giữa.
  • Kết cấu: Giòn chắc khi còn xanh, mềm dần khi chín. Một số giống ổi lai hiện đại cho thịt dày, ít xơ, dễ ăn.
  • Mùi vị: Từ ngọt thanh đến ngọt đậm, mùi thơm nhẹ đặc trưng, thường không quá chua như nhiều loại trái cây khác.
  • Khả năng bảo quản: Ổi xanh có thể giữ được độ tươi trong vài ngày ở nhiệt độ phòng, lâu hơn nếu bảo quản trong tủ mát.

Phân Loại

Ở Việt Nam, ổi có nhiều giống được trồng rộng rãi với đặc điểm khác nhau về kích thước, độ ngọt, độ giòn và màu ruột. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:

1. Ổi lê (ổi Đài Loan)
Hình dáng: Tròn hơi dài giống quả lê, kích thước lớn
Ruột: Trắng, ít hạt
Vị: Ngọt nhẹ, rất giòn
Ổi Nữ Hoàng là một giống ổi lai thuộc nhóm ổi lê, có ruột trắng, ngọt giòn, ít hạt, được trồng phổ biến tại Việt Nam và rất được ưa chuộng vì chất lượng cao và dễ ăn. 

2. Ổi ruột hồng
Hình dáng: Tròn đều, cỡ vừa
Ruột: Màu hồng cam đặc trưng, hạt nhiều hơn
Vị: Thơm, ngọt đậm, mềm hơn ổi lê
Đặc điểm: Giàu lycopene (chất chống oxy hóa), hấp dẫn về màu sắc
Thường dùng để: Ăn chín, ép nước, làm mứt

3. Ổi không hạt
Ruột: Trắng hoặc hồng nhạt, gần như không có hạt
Vị: Dịu ngọt, giòn
Đặc điểm: Là giống lai tạo hiện đại, tiện dụng khi ăn
Thường dùng để: Ăn trực tiếp, salad, nước ép

Giá trị dinh dưỡng Của ổi

Theo USDA. Giá trị dinh dưỡng của 100g ổi tươi, còn vỏ (khoảng 1 quả vừa)

  • Năng lượng: 68 kcal
  • Carbohydrate: 14.3g
  • Chất xơ: 5.4g – rất cao, hỗ trợ tiêu hóa, tốt cho tim mạch và đường huyết
  • Đường tự nhiên: 8.9g
  • Protein: 2.6g – cao hơn nhiều loại trái cây khác
  • Chất béo: 0.9g – chủ yếu là chất béo không bão hòa lành mạnh

Vitamin và khoáng chất nổi bật:

  • Vitamin C: ~228 mg – khoảng 250% nhu cầu hằng ngày → Rất mạnh trong việc tăng cường đề kháng, chống oxy hóa và hỗ trợ hấp thu sắt
  • Vitamin A (dưới dạng beta-carotene): ~624 IU (~187 mcg RAE) – khoảng 21% nhu cầu hằng ngày → Tốt cho mắt, miễn dịch và làn da
  • Folate (vitamin B9): ~49 mcg – khoảng 12% → Quan trọng cho sự tạo tế bào mới, đặc biệt ở phụ nữ mang thai
  • Kali: ~417 mg – khoảng 9% → Góp phần điều hòa huyết áp, cân bằng điện giải
  • Ngoài ra, ổi còn cung cấp một lượng nhỏ vitamin E, vitamin K, đồng, magie và mangan, hỗ trợ trao đổi chất và chống oxy hóa.

Hợp chất thực vật:
Ổi rất giàu lycopene, beta-carotene, quercetin và flavonoid – giúp chống oxy hóa mạnh, kháng viêm và hỗ trợ tim mạch.

lợi ích sức khỏe

1. Tăng cường miễn dịch mạnh mẽ
Ổi rất giàu vitamin C – cao gấp 3–4 lần cam, giúp nâng cao đề kháng, chống nhiễm trùng và hỗ trợ hấp thu sắt hiệu quả.
2. Tốt cho tiêu hóa và đường ruột
Hàm lượng chất xơ cao giúp nuôi lợi khuẩn, phòng táo bón và hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
3. Bảo vệ tim mạch và huyết áp
Nhờ chứa kali, chất xơ và chất chống oxy hóa như lycopene, ổi giúp hạ huyết áp, giảm cholesterol và chống viêm mạch máu.
4. Hỗ trợ thị lực và làn da khỏe mạnh
Ổi chứa nhiều vitamin A và beta-carotene, giúp duy trì thị lực, tăng sản xuất collagen và làm sáng da tự nhiên.
5. Ổn định đường huyết và hỗ trợ giảm cân
Ổi có chỉ số đường huyết thấp (GI thấp), giàu chất xơ, ít calo – phù hợp cho người tiểu đường và người đang kiểm soát cân nặng.

cách ăn ổi tốt nhất

Để tối ưu dinh dưỡng từ quả ổi mà không qua chế biến, bạn nên ăn ổi tươi, đặc biệt là ăn cả vỏ vì vỏ ổi chứa nhiều chất xơ và hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe. Dưới đây là một số hướng dẫn để bạn có thể tối ưu hóa lợi ích dinh dưỡng từ quả ổi:
1. Số lượng nên ăn và khi nào:

  • Ăn bao nhiêu: Một khẩu phần ổi thường là khoảng 1 quả ổi vừa (tương đương 100-150g). Bạn có thể ăn ổi mỗi ngày để bổ sung vitamin C, chất xơ và các hợp chất chống oxy hóa.
  • Thời điểm ăn: Ổi có thể ăn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng ăn vào buổi sáng hoặc giữa các bữa ăn sẽ giúp cung cấp năng lượng tự nhiên. Bạn cũng có thể ăn ổi như một món tráng miệng sau bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa và cung cấp vitamin C.

2. Kết hợp với thực phẩm khác để tăng hiệu quả:

  • Kết hợp với thực phẩm giàu vitamin E: Vitamin C trong ổi kết hợp với vitamin E từ các thực phẩm như hạt hướng dương, quả bơ, hay dầu ô liu có thể tăng cường khả năng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Ăn cùng với thực phẩm giàu sắt: Vitamin C giúp tăng khả năng hấp thụ sắt, vì vậy bạn có thể ăn ổi cùng các thực phẩm giàu sắt như rau cải xanh, hạt chia, hay đậu lăng để hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa thiếu máu.

3. Cách ăn cả vỏ và rửa ổi để tránh thuốc trừ sâu:

  • Rửa sạch vỏ: Nếu bạn muốn ăn cả vỏ, hãy rửa ổi dưới vòi nước sạch. Dùng baking soda hoặc giấm trắng pha loãng (1 phần giấm/3 phần nước) để ngâm trong khoảng 10-15 phút, sau đó rửa lại bằng nước sạch. Cách này giúp loại bỏ các hóa chất hoặc thuốc trừ sâu trên bề mặt vỏ.
  • Chọn ổi hữu cơ: Nếu có thể, bạn nên chọn ổi hữu cơ để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với thuốc trừ sâu và hóa chất. Ổi hữu cơ được trồng mà không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, giúp đảm bảo an toàn hơn khi ăn cả vỏ.
Lưu ý khi sử dụng ổi
  • Rửa sạch vỏ: Nếu ăn cả vỏ, cần rửa kỹ để loại bỏ bụi bẩn hoặc hóa chất.
  • Không ăn quá nhiều: Lượng chất xơ cao có thể gây đầy bụng hoặc khó tiêu nếu dùng quá mức.
  • Hạt ổi: Nên nhai kỹ hoặc loại bỏ để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Các câu hỏi thường gặp

Ăn ruột ổi là hoàn toàn an toàn và thậm chí rất có lợi. Ruột ổi chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng:

Vitamin C: Phần ruột ổi, đặc biệt là gần hạt, có hàm lượng vitamin C rất cao, giúp tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa.

Chất xơ: Ruột ổi chứa nhiều chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, và kiểm soát lượng đường trong máu.

Chất chống oxy hóa: Các hợp chất chống oxy hóa, bao gồm lycopene (trong ổi hồng), giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do.

Lưu ý:

Hạt ổi trong phần ruột khá cứng và có thể gây khó chịu cho những người có vấn đề về răng miệng hoặc hệ tiêu hóa. Nếu không thích hạt, bạn có thể lọc bỏ hạt và ăn phần thịt ruột.

Với những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc gặp khó khăn về tiêu hóa, nên ăn ruột ổi một cách thận trọng để tránh đầy hơi hoặc khó tiêu do hạt cứng.

Khẩu phần ổi hợp lý cho mỗi ngày thường là khoảng 1 quả vừa (khoảng 100-150g) hoặc 1/2 đến 1 cốc (khoảng 150-200g) ổi tươi cắt miếng. Khẩu phần này giúp cung cấp đủ các chất dinh dưỡng mà không gây quá tải cho hệ tiêu hóa hoặc cung cấp quá nhiều calo.

Một quả ổi có thể cung cấp từ 200-300% nhu cầu vitamin C hàng ngày, giúp tăng cường hệ miễn dịch.

Ổi chứa khoảng 6-7g chất xơ trong mỗi quả, đáp ứng 25-30% nhu cầu chất xơ hàng ngày, giúp hỗ trợ tiêu hóa.

Lưu ý: Nên ăn ổi vừa phải, vì ăn quá nhiều có thể gây đầy hơi hoặc khó tiêu.

Lên đầu trang