Nho (tên Tiếng Anh: Grapes), là một loại quả mọng phổ biến, thuộc họ Vitaceae, và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chúng có lịch sử lâu đời và đã được con người sử dụng từ hàng nghìn năm trước, không chỉ là một loại thực phẩm mà còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành sản xuất rượu vang.

Đặc Điểm Nổi Bật

  • Hình Dáng và Kích Thước: Quả nho có hình dạng tròn hoặc hơi bầu dục, kích thước nhỏ, thường chỉ từ 1 đến 3 cm đường kính. Nho thường có lớp vỏ mỏng, thịt quả mềm và chứa nhiều hạt (hoặc không có hạt, tùy giống).
  • Màu Sắc: Nho có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm màu xanh lá cây, đỏ, tím, đen, vàng và hồng.
  • Hương Vị: Nho có hương vị ngọt ngào hoặc hơi chua, tùy thuộc vào giống nho và mức độ chín.

Các loại phổ biến:
Nho xanh: Vị ngọt thanh, mọng nước.
Nho đỏ: Vị đậm đà, hơi chua nhẹ.
Nho đen: Ngọt sắc, dùng phổ biến để làm rượu vang.
Nho không hạt: Phù hợp làm món ăn nhẹ và mứt.

Giá Trị Dinh Dưỡng của nho

Trong 100g nho xanh chứa các dưỡng chất sau:

Năng lượng: 25kcal

Chất xơ: 2.5 g

Đường: 3.2 g 

Vitamin B1 (Thiamine): 0.76mg (51% RDI*)

Vitamin B2 (Riboflavin): 0.14mg (8% RDI)

Vitamin B3 (Niacin): 0.96mg (5% RDI)

Vitamin B5 (Pantothenic acid): 1.35mg (13% RDI)

Vitamin B6: 0.12mg (6% RDI)

Folate: 56μg (14% RDI)

Choline: 40.4mg

Canxi: 54mg (5% RDI)

Sắt: 4.72mg (26% RDI)

Magie: 177mg (44% RDI)

Phốt pho: 523mg (52% RDI)

Kali: 429mg (12% RDI)

Kẽm: 3.97mg (36% RDI)

Đồng: 0.63mg (70% RDI)

Mangan: 4.9mg (327% RDI)

Selen: 28.9μg (52% RDI)

lợi ích sức khỏe

1. Tăng Cường Sức Khỏe Tim Mạch
Chống oxy hóa mạnh: Các hợp chất như resveratrol và flavonoids giúp ngăn ngừa tổn thương mạch máu và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
Hạ huyết áp: Hàm lượng kali cao hỗ trợ điều hòa huyết áp và ngăn ngừa đột quỵ.
2. Chống Lão Hóa Và Làm Đẹp Da
Chất chống oxy hóa: Resveratrol giúp bảo vệ tế bào da khỏi tác hại của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
Vitamin C: Tăng cường sản xuất collagen, giúp da căng mịn và khỏe mạnh.
3. Cải Thiện Sức Khỏe Não Bộ
Polyphenol: Cải thiện lưu thông máu đến não, tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.

4. Hỗ Trợ Tiêu Hóa
Chất xơ: Giúp cải thiện chức năng ruột, giảm táo bón.
Chất nước trong nho: Hỗ trợ thải độc cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
5. Ngăn Ngừa Ung Thư
Resveratrol và quercetin: Có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú, dạ dày và phổi.
6. Hỗ Trợ Giảm Cân
Ít calo, không chất béo: Là món ăn nhẹ lý tưởng cho người muốn giảm cân.
Đường tự nhiên: Thỏa mãn nhu cầu ăn ngọt mà không gây tăng cân.

cách sử dụng nho

Ăn tươi: Thưởng thức trực tiếp để giữ nguyên dinh dưỡng.

Nước ép nho: Làm nước giải khát tự nhiên, bổ sung vitamin.

Rượu vang: Uống vừa phải có thể hỗ trợ tim mạch và giảm stress.

Mứt nho: Thêm vào bánh mì hoặc món tráng miệng.

Nho khô: Là món ăn vặt giàu năng lượng hoặc nguyên liệu trong các món bánh.

Lưu ý khi sử dụng nho
  • Lượng đường cao: Những người bị tiểu đường nên kiểm soát lượng ăn.
  • Rửa sạch: Bởi nho thường được phun thuốc bảo vệ thực vật. Hãy ngâm trong nước muối hoặc nước rửa rau củ trước khi ăn.
  • Dị ứng: Một số người có thể dị ứng với nho hoặc các sản phẩm từ nho.
Lên đầu trang