Nho là loại trái cây mọc thành chùm, có vị ngọt hoặc ngọt chua, rất phổ biến trên thế giới. Nho không chỉ được dùng ăn tươi mà còn là nguyên liệu chính để làm rượu vang, mứt, nho khô và nước ép. Đây là một trong những loại trái cây lâu đời nhất, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, Trung Á và ngày nay được trồng rộng rãi ở nhiều nước, trong đó có Việt Nam (như vùng Ninh Thuận).
Đặc điểm của quả nho:
Hình dáng: Tròn hoặc bầu dục, mọc thành chùm.
Màu sắc: Tùy giống, có thể là tím, đỏ, xanh nhạt, vàng hổ phách.
Phần thịt: Mọng nước, có thể có hạt hoặc không hạt.
Hương vị: Ngọt dịu hoặc ngọt chua, tùy loại.
Vỏ: Có thể ăn được, chứa nhiều chất chống oxy hóa.
phân loại nho phổ biến
1. Nho xanh
Màu sắc: Xanh nhạt đến vàng lục khi chín.
Vị: Ngọt thanh, hơi chua nhẹ.
Đặc điểm: Giòn, thường không hạt, dễ ăn, vỏ mỏng.
Giống phổ biến: Thompson Seedless, Autumn Crisp.
Sử dụng: Ăn tươi, ép nước, làm salad trái cây.

2. Nho đỏ
Màu sắc: Đỏ hồng đến đỏ đậm tùy giống.
Vị: Ngọt dịu, thơm nhẹ, dễ ăn.
Đặc điểm: Có loại có hạt hoặc không hạt, vỏ mỏng.
Giống phổ biến: Red Globe (có hạt), Flame Seedless.
Giàu resveratrol, tốt cho tim mạch.
Thường dùng để ăn tươi hoặc làm rượu vang đỏ.

3. Nho tím / đen
Màu sắc: Tím đậm đến đen sẫm.
Vị: Ngọt đậm, hậu ngọt rõ, hương vị đậm đà hơn các loại khác.
Đặc điểm: Vỏ dày hơn, có thể có hạt lớn, một số loại có vị chát nhẹ ở vỏ.
Giống phổ biến: Autumn Royal, Black Corinth, Concord.
Giàu anthocyanin – chất chống oxy hóa mạnh.
Thích hợp làm rượu vang đen hoặc sấy khô.

4. Nho khô
Là nho tươi được sấy khô, cô đặc hương vị và dưỡng chất.
Màu sắc: Nâu, vàng hoặc đen tùy giống nho ban đầu.
Vị: Ngọt đậm, thơm nhẹ.
Đặc điểm: Giàu năng lượng, chất xơ và chất chống oxy hóa.
Sử dụng: Ăn vặt, làm bánh, trộn ngũ cốc, salad.
Lưu ý: Nên ăn có kiểm soát do lượng đường tự nhiên cao.

Giá Trị Dinh Dưỡng của nho
Trong 100g nho tươi chứa các dưỡng chất sau:
Năng lượng: ~69 kcal
Carbohydrate: ~18g
• Trong đó đường ~15g
Chất xơ: ~0.9g
Vitamin C: ~10 mg
Vitamin K: ~14–20 mcg
Kali: ~191 mg
Chất chống oxy hóa: Resveratrol, flavonoid, anthocyanin
lợi ích sức khỏe

1. Tăng Cường Sức Khỏe Tim Mạch
Chống oxy hóa mạnh: Các hợp chất như resveratrol và flavonoids giúp ngăn ngừa tổn thương mạch máu và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
Hạ huyết áp: Hàm lượng kali cao hỗ trợ điều hòa huyết áp và ngăn ngừa đột quỵ.
2. Chống Lão Hóa Và Làm Đẹp Da
Chất chống oxy hóa: Resveratrol giúp bảo vệ tế bào da khỏi tác hại của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
Vitamin C: Tăng cường sản xuất collagen, giúp da căng mịn và khỏe mạnh.
3. Cải Thiện Sức Khỏe Não Bộ
Polyphenol: Cải thiện lưu thông máu đến não, tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.
4. Hỗ Trợ Tiêu Hóa
Chất xơ: Giúp cải thiện chức năng ruột, giảm táo bón.
Chất nước trong nho: Hỗ trợ thải độc cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
5. Ngăn Ngừa Ung Thư
Resveratrol và quercetin: Có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú, dạ dày và phổi.
6. Hỗ Trợ Giảm Cân
Ít calo, không chất béo: Là món ăn nhẹ lý tưởng cho người muốn giảm cân.
Đường tự nhiên: Thỏa mãn nhu cầu ăn ngọt mà không gây tăng cân.
cách sử dụng nho

Ăn tươi trực tiếp (rửa sạch kỹ, có thể ngâm muối loãng).
Làm salad trái cây, ép nước, làm sinh tố.
Nho khô có thể dùng trong ngũ cốc, bánh nướng, hoặc ăn vặt (chú ý khẩu phần).
Lưu ý khi sử dụng nho
- Lượng đường cao: Những người bị tiểu đường nên kiểm soát lượng ăn.
- Rửa sạch: Bởi nho thường được phun thuốc bảo vệ thực vật. Hãy ngâm trong nước muối hoặc nước rửa rau củ trước khi ăn.
- Dị ứng: Một số người có thể dị ứng với nho hoặc các sản phẩm từ nho.