Quả na, còn gọi là mãng cầu ta, là một loại trái cây quen thuộc ở các nước nhiệt đới, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam. Với hương vị ngọt đậm, thịt mềm thơm và giàu dinh dưỡng, na không chỉ là món tráng miệng yêu thích mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc.

Đặc điểm của quả na:

Quả na (tên Tiếng Anh: Custard apple hoặc sugar apple), là một loại trái cây thuộc họ Annonaceae với tên khoa học là Annona squamosa. 

  • Hình dáng: Quả na có hình tròn hoặc hơi bầu dục, với kích thước trung bình khoảng 6-10 cm. Vỏ quả gồ ghề, giống như các lớp vảy cá xếp chồng lên nhau.
  • Màu sắc: Khi còn non, vỏ quả có màu xanh, đến khi chín sẽ chuyển sang màu xanh nhạt hoặc hơi ngả vàng.
  • Phần thịt: Bên trong quả na là phần thịt trắng, mềm, dẻo, và có vị ngọt thanh. Thịt quả thường chứa nhiều múi, mỗi múi bao bọc một hạt đen nhỏ.
  • Hạt: Hạt na cứng, đen, và có hình bầu dục, không ăn được.

Giá Trị dinh dưỡng của na

Dưới đây là giá trị dinh dưỡng trong 100g na theo USDA:

Năng lượng: 61kcal

Chất béo bão hòa: 2.13gram

Chất béo không bão hòa đơn: 9.8gram

Chất béo không bão hòa đa: 1.82gram

Chất xơ: 3g

Đường: 8.99g 

Canxi: 34 mg 3.4%

Sắt: 0.31 mg 1.7%

Magie: 17 mg 4.3%

Phôt pho: 34 mg 4.9%

Kali: 312 mg 6.6%

Natri: 3 mg

Kẽm: 0.14 mg 1.2%

Đồng: 0.13 mcg 0.0%

Mangan: 0.098 mg 5.4%

Selen: 0.2 mcg 0.3%

Vitamin C: 92.7 mg 123.6%

Thiamin: 0.027 mg 2.3%

Riboflavin: 0.025 mg 2.3%

Niacin: 0.341 mg 2.4%

Axit Pantothenic: 0.183 mg 3.7%

Pyridoxine: 0.063 mg 4.8%

Folate: 25 mcg 6.3%

Vitamin A: 87 IU 3.5%

Vitamin E: 1.46 mg 9.7%

Vitamin K: 40.3 mcg 44.8%

Choline: 7.8 mg 

Carotene beta 52 mcg 

Lutein + zeaxanthin 122 mcg

lợi ích sức khỏe

1. Cung cấp dưỡng chất: Na là nguồn cung cấp dồi dào các dưỡng chất như vitamin C, vitamin A, kali, magiê và chất xơ. Những dưỡng chất này giúp cơ thể hoạt động mạnh mẽ và duy trì sức khỏe tổng thể.

2. Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C trong quả na giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh truyền nhiễm và bảo vệ chống lại các gây hại từ môi trường.

3. Hỗ trợ tiêu hóa: Quả na chứa chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón. Việc tiêu thụ na có thể giúp duy trì sự cân bằng trong hệ tiêu hóa.

4. Bảo vệ tim mạch: Na có thể giúp giảm huyết áp và cholesterol máu, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau thắt ngực và đột quỵ.

5. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương: Quả na chứa nhiều chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxi hóa và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến lão hóa.

6. Cung cấp năng lượng: Na cung cấp một lượng lớn carbohydrate tự nhiên, cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp tăng cường sức đề kháng.

sử dụng na trong ẩm thực

Ăn trực tiếp: Quả na thường được ăn tươi sau khi bóc vỏ. Phần thịt mềm, ngọt ngào và mát lạnh rất dễ thưởng thức.

Sinh tố: Na có thể được kết hợp với các loại trái cây khác để làm sinh tố bổ dưỡng.

Chế biến món tráng miệng: Na cũng có thể được sử dụng làm nhân kem, món tráng miệng hoặc bánh ngọt.

Lưu ý khi sử dụng na
  • Hạn chế ăn quá nhiều: Vì chứa hàm lượng đường cao, na không nên ăn quá nhiều nếu bạn đang kiểm soát cân nặng hoặc mắc tiểu đường.
  • Chọn quả chín tự nhiên: Hạn chế sử dụng na ép chín bằng hóa chất để đảm bảo an toàn.
  • Cẩn thận với hạt: Hạt na không ăn được, có thể gây ngộ độc nếu nhai nát.
  • Bảo quản đúng cách: Na chín dễ bị hỏng, nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và ăn trong 1-2 ngày.
Lên đầu trang