Dứa (tên Tiếng Anh: Pieapple), còn gọi là thơm hoặc khóm ở Việt Nam, là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến. Không chỉ nổi bật với hương vị ngọt dịu và chua nhẹ, dứa còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng mang lại lợi ích cho sức khỏe. Loại quả này thường được yêu thích trong các món tráng miệng, nước ép, hoặc món ăn chế biến.

Đặc điểm của dứa:

Dứa có tên khoa học là Ananas comosus, là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Nam Mỹ.

  • Hình dáng: Quả có dạng hình trụ, phần vỏ ngoài có vảy sần sùi, đỉnh có chùm lá xanh nhọn.
  • Màu sắc: Khi chín, vỏ dứa chuyển từ xanh sang vàng, thịt quả có màu vàng óng.
  • Hương vị: Thơm ngọt, chua nhẹ, tạo cảm giác tươi mát.
  • Kết cấu: Thịt quả mọng nước, có xơ nhỏ.

Các giống dứa phổ biến ở Việt Nam:

  1. Dứa ta: Quả nhỏ, thịt quả thơm, chua ngọt đậm.
  2. Dứa mật: Quả to, ít chua, thịt quả mềm và ngọt thanh.
  3. Dứa không gai: Vỏ quả ít gai, dễ gọt, thích hợp để ăn tươi.

giá trị dinh dưỡng trong 100g dứa

Dưới đây là giá trị dinh dưỡng trong 100g dứa xanh theo USDA

năng lượng: 61kcal

Chất béo bão hòa: 2.13gram

Chất béo không bão hòa đơn: 9.8gram

Chất béo không bão hòa đa: 1.82gram

Chất xơ: 3g

Đường: 8.99g 

Canxi: 34 mg 3.4%

Sắt: 0.31 mg 1.7%

Magie: 17 mg 4.3%

Phôt pho: 34 mg 4.9%

Kali: 312 mg 6.6%

Natri: 3 mg

Kẽm: 0.14 mg 1.2%

Đồng: 0.13 mcg 0.0%

Mangan: 0.098 mg 5.4%

Selen: 0.2 mcg 0.3%

Vitamin C: 92.7 mg 123.6%

Thiamin: 0.027 mg 2.3%

Riboflavin: 0.025 mg 2.3%

Niacin: 0.341 mg 2.4%

Axit Pantothenic: 0.183 mg 3.7%

Pyridoxine: 0.063 mg 4.8%

Folate: 25 mcg 6.3%

Vitamin A: 87 IU 3.5%

Vitamin E: 1.46 mg 9.7%

Vitamin K: 40.3 mcg 44.8%

Choline: 7.8 mg 

Carotene beta 52 mcg 

Lutein + zeaxanthin 122 mcg

lợi ích sức khỏe của dứa

Dứa là một loại trái cây giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích của việc tiêu thụ dứa đối với cơ thể:

1. Cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất: Dứa chứa nhiều vitamin C, A, và B-vitamin, cùng với các khoáng chất như kali, magiê, và một ít canxi. Các dưỡng chất này giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe da, và hỗ trợ chức năng cơ thể.

2. Hỗ trợ tiêu hóa: Dứa chứa enzyme protease, bromelain, giúp phân giải protein trong thức ăn và cải thiện quá trình tiêu hóa. Bromelain cũng có thể giúp giảm viêm và tăng cường sức khỏe đường ruột.

3. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Các chất chống oxi hóa và vitamin C trong dứa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách làm giảm cholesterol máu và chống lại sự oxy hóa.

4. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Dứa chứa một lượng nhỏ enzyme bromelain, có thể giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và đốt cháy chất béo.

5. Cung cấp chất chống viêm: Bromelain cũng được biết đến với khả năng giảm viêm và giảm đau, có thể hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm nhiễm như viêm khớp.

6. Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa: Bromelain có thể giúp phân giải thức ăn nặng và cải thiện sức khỏe đường ruột, giúp ngăn ngừa táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác.

7. Cung cấp năng lượng tự nhiên: Dứa chứa đường tự nhiên và carbohydrate, cung cấp năng lượng cho cơ thể mà không gây tăng cân nhiều.

8. Hỗ trợ sức khỏe mắt: Dứa chứa một lượng lớn beta-carotene, một dạng của vitamin A, có thể giúp bảo vệ mắt và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến thị lực.

cách sử dụng dứa

Dứa có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm:

1. Ăn tươi như một món tráng miệng hoặc làm đồ ăn nhẹ.

2. Sử dụng trong món salad trái cây, sinh tố, hoặc nước ép.

3. Dùng để chế biến trong các món ăn như dứa xào, dứa nướng, hoặc làm nhân trong bánh ngọt.

4. Ngoài ra, dứa còn được dùng làm nguyên liệu cho các món nước uống giải khát và cocktail.

Lưu ý khi sử dụng Dứa
  • Ăn vừa phải: Dứa chứa nhiều axit tự nhiên, ăn quá nhiều có thể gây kích ứng miệng hoặc dạ dày.
  • Không ăn khi đói: Axit trong dứa có thể gây cồn cào hoặc khó chịu.
  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với bromelain trong dứa, gây ngứa miệng hoặc phát ban.
  • Phụ nữ mang thai: Nên hạn chế ăn dứa sống trong giai đoạn đầu thai kỳ do bromelain có thể làm co bóp tử cung nhẹ.
Lên đầu trang