Dứa (tên Tiếng Anh: Pieapple), còn gọi là thơm hoặc khóm ở Việt Nam, là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến. Không chỉ nổi bật với hương vị ngọt dịu và chua nhẹ, dứa còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng mang lại lợi ích cho sức khỏe. Loại quả này thường được yêu thích trong các món tráng miệng, nước ép, hoặc món ăn chế biến.

Đặc Nổi Bật Của Dứa:

  1. Giàu dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin C, mangan và enzyme bromelain tốt cho tiêu hóa.
  2. Giá cả phải chăng: Là loại trái cây phổ biến, dễ mua với giá hợp lý.
  3. Có quanh năm: Dễ tìm ở nhiều nơi và mùa vụ kéo dài.
  4. Đa dạng các loại: Có nhiều giống dứa với kích cỡ, vị ngọt chua khác nhau.
  5. Ăn trực tiếp hoặc chế biến đa dạng: Ăn tươi, làm nước ép, salad, xào nấu, nướng, làm mứt hay nước sốt đều ngon.
  6. Hỗ trợ tiêu hóa và giảm viêm: Enzyme bromelain giúp phân giải protein, làm dịu viêm và hỗ trợ sức khỏe đường ruột.
  7. Hương vị chua ngọt hấp dẫn: Giúp kích thích vị giác và làm món ăn thêm sinh động.

Các giống dứa phổ biến ở Việt Nam:

  1. Dứa ta: Quả nhỏ, thịt quả thơm, chua ngọt đậm.
  2. Dứa mật: Quả to, ít chua, thịt quả mềm và ngọt thanh.
  3. Dứa mini Thái: Vỏ quả ít gai, dễ gọt, thích hợp để ăn tươi.

giá trị dinh dưỡng trong 100g dứa

Dưới đây là giá trị dinh dưỡng trong 100g dứa xanh theo USDA:

Năng lượng: Khoảng 50 kcal — dứa là loại trái cây ít calo, phù hợp để ăn nhẹ mà không lo tăng cân.

Carbohydrate: 13.1 g — chủ yếu là đường tự nhiên, cung cấp năng lượng nhanh cho cơ thể.

Chất xơ: 1.4 g — hỗ trợ tiêu hóa, giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru và ngăn ngừa táo bón.

Protein: 0.5 g 

Chất béo: 0.1 g 

Vitamin và khoáng chất quan trọng

Vitamin C: 47.8 mg (chiếm khoảng 80% nhu cầu hàng ngày) — giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, hỗ trợ lành vết thương và làm sáng da.

Vitamin A: 58 IU — giúp bảo vệ thị lực, tăng cường sức khỏe da và hệ miễn dịch.

Mangan: 0.9 mg (khoảng 45% nhu cầu hàng ngày) — cần thiết cho chuyển hóa năng lượng, tổng hợp chất chống oxy hóa và phát triển xương chắc khỏe.

Kali: 109 mg — giúp cân bằng điện giải, ổn định huyết áp và chức năng tim mạch.

Magiê: 12 mg — hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp, giúp thư giãn.

Canxi: 13 mg — cần thiết cho xương và răng chắc khỏe.

Sắt: 0.3 mg — tham gia vào quá trình tạo máu và ngăn ngừa thiếu máu.

lợi ích sức khỏe của dứa

Dứa là một loại trái cây giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích của việc tiêu thụ dứa đối với cơ thể:

1. Cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất: Dứa chứa nhiều vitamin C, A, và B-vitamin, cùng với các khoáng chất như kali, magiê, và một ít canxi. Các dưỡng chất này giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe da, và hỗ trợ chức năng cơ thể.

2. Hỗ trợ tiêu hóa: Dứa chứa enzyme protease, bromelain, giúp phân giải protein trong thức ăn và cải thiện quá trình tiêu hóa. Bromelain cũng có thể giúp giảm viêm và tăng cường sức khỏe đường ruột.

3. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Các chất chống oxi hóa và vitamin C trong dứa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách làm giảm cholesterol máu và chống lại sự oxy hóa.

4. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Dứa chứa một lượng nhỏ enzyme bromelain, có thể giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và đốt cháy chất béo.

5. Cung cấp chất chống viêm: Bromelain cũng được biết đến với khả năng giảm viêm và giảm đau, có thể hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm nhiễm như viêm khớp.

6. Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa: Bromelain có thể giúp phân giải thức ăn nặng và cải thiện sức khỏe đường ruột, giúp ngăn ngừa táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác.

7. Cung cấp năng lượng tự nhiên: Dứa chứa đường tự nhiên và carbohydrate, cung cấp năng lượng cho cơ thể mà không gây tăng cân nhiều.

8. Hỗ trợ sức khỏe mắt: Dứa chứa một lượng lớn beta-carotene, một dạng của vitamin A, có thể giúp bảo vệ mắt và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến thị lực.

cách sử dụng dứa

Ăn tươi
Gọt vỏ, cắt miếng vừa ăn, làm món tráng miệng hoặc ăn nhẹ.
Có thể kết hợp với muối ớt, muối tôm để tăng vị hấp dẫn.
Nước ép dứa
Ép lấy nước uống tươi, giải khát, giàu vitamin C và enzyme bromelain.
Có thể kết hợp với các loại trái cây khác như cam, táo, dưa hấu.
Sinh tố dứa
Xay cùng sữa chua, chuối, hoặc các loại trái cây khác để làm sinh tố thơm ngon, bổ dưỡng.
Nấu canh hoặc hầm
Thêm dứa vào canh chua, hầm xương để tăng vị ngọt tự nhiên và hương thơm đặc trưng.
Dứa giúp làm mềm thịt và cân bằng vị chua ngọt trong món ăn.
Xào nấu
Xào cùng thịt gà, tôm hoặc rau củ tạo vị ngọt thanh và mùi thơm hấp dẫn.
Phổ biến trong các món xào kiểu Thái, Việt.
Làm mứt hoặc sấy khô
Dứa được chế biến thành mứt thơm hoặc sấy khô, dùng làm món ăn vặt hoặc trang trí bánh trái.
Nướng dứa
Thái lát dứa rồi nướng, dùng làm topping cho pizza hoặc ăn kèm món nướng khác, tạo hương vị caramel nhẹ nhàng, ngọt dịu.
Lưu ý để tối ưu:
Dứa có enzyme bromelain giúp làm mềm thịt, vì vậy dùng dứa trong ướp hoặc nấu với thịt giúp món ăn mềm ngon hơn.
Kết hợp dứa với thực phẩm giàu protein (thịt, tôm, đậu phụ) giúp cân bằng dinh dưỡng.
Nên ăn dứa tươi hoặc chế biến nhẹ nhàng để giữ lại vitamin C và enzyme bromelain có lợi.

một khẩu phần ăn của Dứa

Một khẩu phần ăn dứa tiêu chuẩn thường được tính khoảng 100 đến 150 gram tươi, tương đương khoảng:
1 chén dứa thái miếng (khoảng 100-120g)
Hoặc khoảng 1/2 quả dứa nhỏ đến vừa

Lưu ý khi sử dụng Dứa
  • Ăn vừa phải: Dứa chứa nhiều axit tự nhiên, ăn quá nhiều có thể gây kích ứng miệng hoặc dạ dày.
  • Không ăn khi đói: Axit trong dứa có thể gây cồn cào hoặc khó chịu.
  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với bromelain trong dứa, gây ngứa miệng hoặc phát ban.
  • Phụ nữ mang thai: Nên hạn chế ăn dứa sống trong giai đoạn đầu thai kỳ do bromelain có thể làm co bóp tử cung nhẹ.
Lên đầu trang