Chà là (tên tiếng Anh: date, tên khoa học: Phoenix dactylifera) là loại trái cây đặc trưng ở các vùng sa mạc Trung Đông và Bắc Phi, được trồng nhiều nhất ở Iran, Ả Rập Xê Út, Tunisia và Ai Cập. Ở Việt Nam, chà là thường được nhập khẩu dưới dạng chà là khô.
Quả chà là có vị ngọt đậm tự nhiên, thường được dùng làm món ăn vặt, nguyên liệu trong món chay, thanh năng lượng hoặc làm ngọt thay thế đường tinh luyện.
Đặc điểm của quả chà là:

- Chà là là quả của cây chà là, một loài cây thuộc họ Arecaceae (họ cau), có tên khoa học là Phoenix dactylifera.
- Cây chà là có thể cao từ 15 đến 30 mét, với thân cây cao lớn và lá dài.
- Quả chà là là một loại quả nhỏ, dài khoảng 4-7 cm, có vỏ mỏng, thường có màu đỏ, vàng hoặc nâu tùy thuộc vào giống và mức độ chín. Khi chín, quả chà là có độ dẻo và ngọt, bên trong chứa một hạt cứng.
phân loại quả chà là
Chà là khô là dạng phổ biến hơn, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực. Chúng có màu sẫm hơn, ít nước, và hàm lượng đường cao hơn so với chà là tươi. Đặc điểm nổi bật của chà là khô là khả năng bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Chà là khô chủ yếu được tiêu thụ tại Việt Nam là sản phẩm nhập khẩu, phổ biến nhất là chà là Medjool và Deglet Noor từ các nước như Ả Rập Xê Út, Iran, hoặc Tunisia.
1. Medjool: Được mệnh danh là “vua của chà là”, Medjool có kích thước lớn, thịt mềm, hương vị ngọt đậm như caramel. Đây là loại chà là khô cao cấp và thường được sử dụng trong các món tráng miệng, làm sữa hạt hoặc ăn trực tiếp như một món ăn nhẹ giàu năng lượng.

2. Deglet Noor: Loại chà là này nhỏ hơn Medjool, có màu sáng và kết cấu dai hơn. Vị ngọt nhẹ, không quá đậm, Deglet Noor thích hợp cho các món ăn chế biến như nấu chè, bánh ngọt, hoặc trộn với các loại hạt.

3. Chà là tươi: Là quả chà là thu hoạch khi còn mềm mọng, chưa qua sấy khô. Có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, ít ngọt hơn, giòn và hơi chát. Chà là tươi thường được tiêu thụ ngay sau khi thu hoạch. Tuy nhiên, chúng không bảo quản được lâu và ít được xuất khẩu vì dễ hỏng.

Giá trị dinh dưỡng của chà là
Giá trị dinh dưỡng của một quả chà là Deglet Noor (tách hạt, khoảng 7g) theo USDA
- Calo: ~20 kcal
- Carbohydrate: ~5.3g
- Đường: ~4.5g
- Chất xơ: ~0.6g
- Protein: ~0.2g
- Chất béo: ~0g
- Kali: ~47mg (1% giá trị khuyến nghị hàng ngày)
- Magie: ~3mg (1% giá trị khuyến nghị hàng ngày)
- Canxi: ~3mg
- Sắt: ~0.05mg
- Vitamin B6: ~0.01mg (0.5% giá trị khuyến nghị hàng ngày)
🔹 Lưu ý: Hàm lượng dinh dưỡng có thể thay đổi tùy theo giống chà là và phương pháp chế biến (tươi, sấy khô).
Một số lợi ích sức khỏe chà là mang lại:

1. Giàu chất chống oxy hóa
So với các loại trái cây tương tự, chẳng hạn như sung và mận khô, chà là có hàm lượng chất chống oxy hóa cao nhất. Sau đây là tổng quan về ba chất chống oxy hóa mạnh nhất trong chà là:
- Flavonoid: Flavonoid là chất chống oxy hóa mạnh có thể giúp giảm viêm và đã được nghiên cứu về khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh Alzheimer và một số loại ung thư.
- Carotenoid: Carotenoid đã được chứng minh là có tác dụng thúc đẩy sức khỏe tim mạch và cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc các rối loạn liên quan đến mắt, chẳng hạn như thoái hóa điểm vàng.
- Axit phenolic: Được biết đến với đặc tính chống viêm, axit phenolic có thể giúp giảm nguy cơ ung thư và bệnh tim.
2. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
Với hàm lượng đường tự nhiên cao, chà là là nguồn năng lượng tức thời, rất phù hợp cho những người cần bổ sung năng lượng ngay lập tức, như vận động viên hoặc những người lao động chân tay.
3. Hỗ trợ tiêu hóa
Chà là rất giàu chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, làm mềm phân và giảm nguy cơ táo bón. Ngoài ra, chất xơ còn hỗ trợ duy trì sự cân bằng của vi khuẩn có lợi trong ruột.
4. Tăng cường sức khỏe tim mạch
Kali và magiê có trong chà là giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.
5. Cải thiện sức khỏe não bộ
Chà là chứa vitamin B6, giúp tăng cường trí nhớ, cải thiện chức năng nhận thức và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
6. Hỗ trợ sức khỏe xương
Với lượng khoáng chất như canxi, magiê và phốt pho, chà là giúp duy trì sự chắc khỏe của xương và ngăn ngừa loãng xương.
cách sử dụng chà là

- Ăn trực tiếp: Chà là tươi hoặc chà là sấy có thể ăn trực tiếp như một món ăn vặt giàu năng lượng và chất dinh dưỡng.
- Chất tạo ngọt tự nhiên: Chà là được sử dụng làm chất tạo ngọt tự nhiên trong các món bánh, smoothie, và nhiều món tráng miệng. Bạn có thể xay nhuyễn chà là để thay thế đường tinh luyện.
- Thêm vào ngũ cốc hoặc salad: Cắt nhỏ chà là và thêm vào ngũ cốc, granola, hoặc salad để tăng hương vị ngọt tự nhiên và thêm dinh dưỡng.
- Làm sữa hạt: Chà là thường được dùng để làm ngọt tự nhiên cho các loại sữa hạt như sữa hạnh nhân hoặc sữa yến mạch.
- Kết hợp với các loại hạt: Bạn có thể nhồi hạt vào chà là như hạnh nhân, óc chó để làm món ăn nhẹ hoặc snack bổ dưỡng.
- Nấu ăn: Trong các món ăn Trung Đông, chà là thường được sử dụng để tạo hương vị ngọt tự nhiên cho món ăn mặn hoặc dùng làm gia vị trong các món hầm.
Lưu ý khi sử dụng chà là
- Kiểm soát lượng tiêu thụ: Chà là chứa nhiều đường tự nhiên, dù tốt cho sức khỏe nhưng vẫn có thể làm tăng đường huyết nếu ăn quá nhiều. Người bị tiểu đường nên ăn với số lượng vừa phải.
- Chọn loại không thêm đường: Một số loại chà là sấy có thể được tẩm thêm đường hoặc siro để tăng vị ngọt. Nên chọn loại chà là nguyên chất, không đường bổ sung để đảm bảo lợi ích sức khỏe.
- Dễ gây đầy bụng nếu ăn quá nhiều: Chà là giàu chất xơ, tốt cho hệ tiêu hóa nhưng nếu ăn quá nhiều cùng một lúc có thể gây đầy bụng, khó tiêu.
- Lưu ý khi bảo quản: Chà là có độ ẩm tự nhiên nên dễ bị mốc nếu bảo quản không đúng cách. Tốt nhất là để trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát hoặc tủ lạnh để giữ được độ tươi ngon lâu hơn.