Cam là một trong những loại trái cây phổ biến nhất trên thế giới và tại Việt Nam, nổi bật với vị ngọt dịu, hơi chua nhẹ cùng mùi hương tươi mát đặc trưng. Cam thuộc họ cam quýt (Rutaceae), tên khoa học là Citrus sinensis, và là nguồn cung cấp vitamin C hàng đầu trong tự nhiên, giúp tăng cường đề kháng, làm đẹp da và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Đặc điểm của quả cam:

  • Hình dáng: Quả cam thường có dạng hình cầu hoặc hơi dẹt, đường kính từ 6-10 cm.
  • Vỏ ngoài: Dày, màu cam, đôi khi có màu vàng hoặc xanh tùy giống và độ chín. Vỏ cam chứa nhiều tinh dầu thơm.
  • Ruột quả: Có màu vàng cam hoặc cam đỏ, mọng nước, vị ngọt hoặc chua ngọt tùy giống.
  • Hạt: Có hoặc không có hạt, tùy thuộc vào giống cam.
  • Mùa vụ: Cam có thể được trồng quanh năm ở vùng nhiệt đới nhưng thường đạt chất lượng cao nhất vào mùa đông.

Một Số Loại Cam Phổ Biến Ở Việt Nam:

1. Cam sành: Vỏ xanh sẫm, sần sùi, ruột cam đậm, vị ngọt pha chua, nhiều nước.
2. Cam xoàn: Quả nhỏ, vỏ mỏng, dễ bóc, ruột vàng nhạt, ngọt dịu, ít hạt. Trồng nhiều ở miền Tây (Vĩnh Long, Hậu Giang).
3. Cam Vinh: Quả tròn đều, vỏ vàng mỏng, ruột cam tươi, ngọt mát. Danh tiếng từ vùng Nghệ An.
4. Cam Canh: Vỏ đỏ cam đẹp mắt, dễ bóc, ruột cam đậm, ngọt đậm, dùng nhiều dịp Tết.
5. Cam Navel: Ngọt, không hạt, dễ bóc, phổ biến để ăn tươi.
6. Cam ruột đỏ (Cam Cara): Ruột đỏ hồng, gần như không hạt, ngọt thanh, thơm nhẹ. Giàu chất chống oxy hóa, thường là giống nhập khẩu hoặc trồng tại Lâm Đồng.

Giá trị dinh dưỡng Của quả cam

Giá trị dinh dưỡng trong 100g cam tươi (ăn cả múi)
  • Năng lượng: 47–60 kcal
  • Carbohydrate (đường tự nhiên): 9–12g
  • Chất xơ: 2–3g
  • Vitamin C: 50–70mg (~100% nhu cầu/ngày)
  • Kali: ~180mg
  • Folate, vitamin A: Có
  • Chất chống oxy hóa: Flavonoid, hesperidin, carotenoid

lợi ích sức khỏe của quả cam

1. Tăng Cường Miễn Dịch
Hàm lượng vitamin C cao trong cam giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi cảm lạnh, cúm và các bệnh nhiễm trùng.
2. Tốt Cho Tim Mạch
Kali trong cam giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ. Flavonoids và chất xơ cũng hỗ trợ giảm cholesterol xấu trong máu.
3. Hỗ Trợ Tiêu Hóa
Chất xơ trong cam giúp cải thiện chức năng đường ruột, giảm táo bón và thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh.

4. Làm Đẹp Da
Vitamin C và các chất chống oxy hóa trong cam giúp sản sinh collagen, giảm nếp nhăn, làm sáng da và ngăn ngừa lão hóa sớm.
5. Tăng Cường Thị Lực
Vitamin A trong cam có lợi cho sức khỏe mắt, giúp cải thiện tầm nhìn và ngăn ngừa các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể.
6. Giảm Căng Thẳng, Mệt Mỏi
Tinh dầu từ vỏ cam có tác dụng thư giãn, giảm căng thẳng và mang lại cảm giác sảng khoái.

cách sử dụng cam

  1. Ăn tươi: Bóc vỏ và ăn trực tiếp.
  2. Nước cam: Ép lấy nước, kết hợp với mật ong hoặc gừng.
  3. Salad: Thêm vào salad rau xanh hoặc trái cây.
  4. Làm bánh: Hương vị cam làm bánh thơm ngon hơn.
  5. Làm sinh tố, detox: Kết hợp với dứa, táo, hoặc bạc hà.

Lưu ý khi sử dụng cam

  • Không ăn lúc đói: Axit citric trong cam có thể gây khó chịu cho dạ dày nếu ăn khi đói.
  • Không dùng chung với sữa vì dễ gây khó tiêu.
  • Hạn chế với người bị trào ngược dạ dày: Hàm lượng axit cao có thể làm tình trạng trào ngược trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Ăn vừa phải: Mặc dù cam tốt cho sức khỏe, ăn quá nhiều có thể gây tăng đường huyết hoặc gây đau dạ dày.
  • Bảo quản đúng cách: Cam nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát hoặc trong ngăn mát tủ lạnh để giữ được độ tươi ngon.
  • Rửa sạch vỏ cam nếu muốn dùng cả vỏ trong nấu ăn hoặc làm mứt.
Các câu hỏi thường gặp

Không ăn lúc đói hoàn toàn – Hãy ăn một ít thức ăn nhẹ trước nếu bạn muốn ăn cam vào buổi sáng.
Ăn sau bữa ăn 30 – 60 phút – Đây là thời điểm tốt nhất để hấp thụ vitamin C và các dưỡng chất khác mà không gây hại cho dạ dày.
Ăn giữa các bữa ăn (sáng hoặc chiều) – Lúc này dạ dày đã có thức ăn, giúp giảm tác động của axit.

Có! Cam ít calo, giàu chất xơ và giúp giảm cảm giác thèm ăn.

Có thể dùng làm mứt, pha trà hoặc làm hương liệu, nhưng cần rửa sạch.

Nên uống vừa phải (1 ly/ngày), tránh uống quá nhiều để không bị dư đường.

Lên đầu trang