Bưởi (tên Tiếng Anh: Pomelo), là một trong những loại trái cây nhiệt đới nổi bật của châu Á, được yêu thích không chỉ vì hương vị ngọt ngào mà còn nhờ vào những lợi ích sức khỏe vượt trội.
Bưởi thuộc chi Citrus trong họ Rutaceae, là loại quả lớn nhất trong họ cam quýt, với tên khoa học là Citrus maxima.
Đây là một loại cây thân gỗ thường xanh, cao từ 5-15 mét, cho ra những quả bưởi có kích thước lớn, trọng lượng trung bình từ 1 đến 2 kg, có thể lên đến 5 kg trong một số trường hợp.

Đặc Điểm Của Bưởi
- Hình Dạng và Kích Thước: Bưởi có hình tròn hoặc hình bầu dục, với đường kính từ 15-25 cm.
- Vỏ bưởi dày, có màu xanh lá cây, vàng nhạt, hoặc vàng cam khi chín. Phần thịt bưởi có màu trắng, hồng, hoặc đỏ, tùy thuộc vào giống.
- Các múi bưởi được bọc trong màng mỏng, mọng nước, và có hương vị từ ngọt đến chua nhẹ. Một số giống bưởi có vị đắng nhẹ, đặc biệt là ở các lớp màng bao quanh múi.
phân loại bưởi phổ biến
1. Bưởi hồng da xanh (Bến Tre)
Vỏ: Màu xanh lá cây, hơi sần, dày
Ruột: Màu hồng nhạt đến hồng đậm, mọng nước
Vị: Ngọt thanh, ít chua, thơm nhẹ
Đặc điểm nổi bật: Không hạt hoặc rất ít hạt, dễ tách múi
Phổ biến: Rất phổ biến ở miền Nam và miền Trung Việt Nam
Thích hợp: Ăn tươi, làm gỏi bưởi, tráng miệng healthy

2. Bưởi Năm Roi (Vĩnh Long)
Vỏ: Vàng xanh, nhẵn, hơi mỏng hơn bưởi da xanh
Ruột: Màu trắng vàng
Vị: Ngọt dịu, hơi chua nhẹ, giòn
Đặc điểm nổi bật: Múi dài, dễ bóc vỏ, hạt ít
Phổ biến: Rộng rãi ở miền Tây và TP.HCM
Thích hợp: Ăn sống, làm nước ép, salad trái cây

3. Bưởi Diễn (Hà Nội)
Vỏ: Mỏng, chuyển vàng khi chín
Ruột: Màu vàng nhạt, nhiều hạt to
Vị: Ngọt thanh, hậu ngọt rõ rệt, thơm nhẹ
Đặc điểm nổi bật: Thường dùng vào dịp Tết, quả nhỏ
Phổ biến: Bắc Bộ

Giá trị dinh dưỡng Của Bưởi
Dưới đây là giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g bưởi tươi (ruột bưởi, không tính vỏ) – áp dụng cho các loại bưởi phổ biến như bưởi da xanh, bưởi Năm Roi, bưởi Phúc Trạch:
- Năng lượng: ~30–35 kcal
- Nước: ~88–91 g
- Carbohydrate: ~8–9 g
- → Trong đó đường ~6–7 g
- Chất xơ: ~1–1.4 g
- Chất đạm (protein): ~0.6–0.8 g
- Chất béo: ~0.1 g
- Vitamin C: ~35–45 mg (≈50–70% RDI)
- Vitamin A (beta-carotene): Nhẹ (~3–10 mcg)
- Kali: ~140–150 mg
Điểm nổi bật:
Ít calo – ít đường – nhiều nước → Rất phù hợp với người giảm cân, ăn kiêng.
Giàu vitamin C → Tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa.
Chỉ số đường huyết (GI): Thấp đến trung bình (~25–30)
Tải đường huyết (GL): Thấp → Ăn vừa phải không gây tăng đường huyết mạnh
bưởi mang lại nhiều lợi ích sức khỏe

1. Tăng Cường Hệ Miễn Dịch:
Bưởi rất giàu vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng.
2. Cải Thiện Sức Khỏe Tim Mạch:
Hàm lượng kali cao trong bưởi giúp điều chỉnh huyết áp và duy trì sức khỏe tim mạch. Kali còn giúp giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh tim mạch khác.
3. Hỗ Trợ Giảm Cân:
Bưởi có hàm lượng calo thấp nhưng giàu chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu và hỗ trợ quá trình giảm cân. Ngoài ra, chất xơ còn giúp cải thiện tiêu hóa.
4. Chống Lão Hóa:
Các chất chống oxy hóa trong bưởi, như vitamin C, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giúp da khỏe mạnh hơn.
5. Kiểm Soát Lượng Đường Trong Máu:
Bưởi có chỉ số đường huyết thấp và chứa các hợp chất có thể giúp điều chỉnh mức đường huyết, làm giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2.
6. Hỗ Trợ Tiêu Hóa:
Chất xơ trong bưởi giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, và hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột.
cách sử dụng bưởi

Ăn Tươi: Bưởi thường được bóc vỏ và ăn tươi như một loại trái cây giải nhiệt.
Salad: Bưởi thường được sử dụng trong các món gỏi, salad với vị chua ngọt kết hợp hài hòa với các loại rau củ và thịt.
Nước Ép: Bưởi được ép lấy nước, làm sinh tố, hoặc kết hợp với các loại trái cây khác để tạo nên những món nước giải khát thơm ngon và bổ dưỡng.
Vỏ bưởi: Có thể được dùng làm mứt, trà hoặc tinh dầu để giảm căng thẳng và hỗ trợ giảm cân.
Lưu ý khi sử dụng bưởi
- Không ăn quá nhiều: Có thể gây kích ứng dạ dày do lượng axit cao.
- Tương tác thuốc: Bưởi có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc (như thuốc hạ cholesterol, thuốc chống đông máu). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng thuốc.
- Bảo quản: Nên để bưởi ở nơi thoáng mát hoặc trong tủ lạnh để giữ được độ tươi ngon.