Bắp cải (còn được gọi là cabbage), là một loại rau lá thuộc họ Brassicaceae, cùng họ với các loại rau khác như bông cải xanh, cải Brussels và cải xoănBắp cải là một loại rau xanh giàu dinh dưỡng, được biết đến với hương vị tươi mát và đa dạng trong ẩm thực.

Đặc điểm của bắp cải:

  • Hình dạng: Cải bắp có hình cầu hoặc hình tròn dẹt, gồm nhiều lớp lá cuộn chặt lại với nhau.
  • Màu sắc: Thông thường, cải bắp có màu xanh nhạt, xanh đậm, tím hoặc trắng, tùy vào giống.
  • Kích thước: Kích thước và trọng lượng của cải bắp có thể khác nhau, thường từ 0.5 kg đến 2 kg.
  • Hương vị: Cải bắp có vị ngọt nhẹ, giòn và hơi cay khi ăn sống. Khi nấu chín, vị ngọt sẽ tăng lên và cải bắp trở nên mềm hơn.

Một số loại Bắp cải phổ biến

1. Bắp cải xanh (Green cabbage)

Bắp cải xanh hay bắp cải trắng, đây là loại bắp cải phổ biến nhất với lá màu xanh nhạt, cuộn chặt thành đầu hình cầu.

Thường dùng để làm salad, nấu canh, xào, hoặc làm dưa muối.

2. Bắp cải tím (Purple cabbage)

Đặc điểm: Lá màu tím đậm, có hàm lượng anthocyanin cao, giúp làm tăng khả năng chống oxy hóa.

Thường dùng trong salad, xào, hoặc nấu canh để tạo màu sắc hấp dẫn.

3. Bắp Cải Napa (Napa Cabbage)

Còn được gọi là cải thảo hay Chinese cabbage, có lá dài, mềm và màu xanh nhạt. Đầu bắp cải thon dài thay vì hình cầu.

Thường dùng trong các món lẩu, xào, súp, và đặc biệt là kimchi.

4. Bắp Cải Savoy (Savoy Cabbage)

Lá xoăn và có kết cấu mềm hơn so với bắp cải xanh và bắp cải tím. Lá màu xanh đậm hoặc xanh nhạt.

Phù hợp cho các món hấp, nấu canh, và làm salad.

5. Bắp cải trái tim (Pointed Cabbage)

Có hình dạng giống như trái tim hoặc hình nón, ngọn tháp, lá mỏng và mềm.

Phù hợp cho các món salad, xào hoặc nấu canh.

Giá trị dinh dưỡng của bắp cải

Giá trị dinh dưỡng của bắp cải (cabbage) trong 100g (tươi, chưa nấu chín):

  • Calo: ~25 kcal
  • Carbohydrate: 5.8g
  • Chất xơ: 2.5g
  • Đường: 3.2g
  • Chất đạm: 1.3g
  • Chất béo: 0.1g

Vitamin & khoáng chất:

  • Vitamin C: 36.6mg (41% DV*)
  • Vitamin K: 76mcg (63% DV)
  • Folate: 43mcg (11% DV)
  • Vitamin B6: 0.1mg (6% DV)
  • Kali: 170mg (4% DV)
  • Canxi: 40mg (3% DV)
  • Magie: 12mg (3% DV)
  • Sắt: 0.5mg (3% DV)

💡 *DV (Daily Value) là % giá trị dinh dưỡng khuyến nghị hằng ngày theo chế độ ăn 2000 kcal.

lợi ích sức khỏe của Bắp cải

1. Tăng cường hệ miễn dịch

Bắp cải chứa hàm lượng vitamin C cao, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng và tác động của các gốc tự do.

2. Hỗ trợ sức khỏe xương

Vitamin K trong bắp cải rất quan trọng cho sức khỏe xương, giúp điều chỉnh quá trình đông máu và cải thiện sức mạnh của xương.

3. Tốt cho tiêu hóa

Bắp cải giàu chất xơ, hỗ trợ quá trình tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và thúc đẩy sức khỏe của hệ tiêu hóa.

4. Giảm nguy cơ ung thư

Các hợp chất chống oxy hóa như glucosinolate và sulforaphane trong bắp cải giúp giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư bằng cách bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

5. Chống viêm

Bắp cải chứa nhiều hợp chất chống viêm, giúp giảm viêm trong cơ thể, làm dịu các triệu chứng viêm khớp và các bệnh viêm mãn tính khác.

6. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Các chất chống oxy hóa và kali trong bắp cải giúp hạ huyết áp, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và cải thiện chức năng mạch máu.

7. Kiểm soát cân nặng

Bắp cải có ít calo nhưng giàu chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, hỗ trợ trong việc kiểm soát cân nặng và giảm cân.

8. Hỗ trợ sức khỏe não

Các vitamin B như folate và vitamin B6 trong bắp cải hỗ trợ sức khỏe não, cải thiện chức năng não và giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến thần kinh.

9. Tốt cho mắt

Bắp cải chứa beta-carotene, một tiền chất của vitamin A, giúp cải thiện sức khỏe mắt và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.

cách chế biến bắp cải

Bắp cải là một loại rau đa năng và có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau:

1. Ăn sống: Thái nhỏ bắp cải để làm salad hoặc kimchi.

2. Xào: Xào với tỏi, dầu ô liu và các loại rau củ khác.

3. Nấu canh: Thêm vào các món canh hoặc súp.

4. Muối chua: Làm dưa cải bắp, một món ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.

     Bắp cải muối chua (sauerkaut)

     Kim chi từ cải thảo

5. Hấp hoặc luộc: Hấp hoặc luộc nhẹ để giữ nguyên hương vị và chất dinh dưỡng.

Lưu ý khi sử dụng bắp cải

  • Không ăn quá nhiều: Bắp cải sống chứa goitrogen, có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp nếu tiêu thụ quá mức.
  • Người nhạy cảm với dạ dày: Bắp cải có thể gây đầy hơi ở một số người, nên chế biến chín để dễ tiêu hóa hơn.
  • Chọn bắp cải tươi: Ưu tiên loại có lá xanh đậm, chắc tay, không bị héo úa hoặc sâu bọ.
Lên đầu trang