Hạt Kê: Siêu Thực Phẩm Cổ Đại Với Giá Trị Dinh Dưỡng Cao
Hạt kê, một loại ngũ cốc cổ đại, đã được con người trồng và sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Là thực phẩm chủ lực tại nhiều nền văn hóa ở châu Phi và châu Á, hạt kê không chỉ bền vững trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt mà còn giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể.
Ở Ấn Độ, nhiều thức uống có cồn được sản xuất từ kê. Kê cũng là nguyên liệu chính để làm thức uống chưng cất rakshi và nhiều món ăn khác.
Cháo kê là món ăn truyền thống trong ẩm thực Nga, Đức, và Trung Quốc. Tại Nga, nó được ăn ngọt hoặc mặn khi hầm với thịt hoặc rau. Tại Trung Quốc, nó không được ăn với đường hay sữa, người ta thường ăn với đỗ, khoai lang, các loại bí. Tại Đức, nó cũng được ăn ngọt, luộc trong nước, thêm táo khi sôi và cho đường khi để nguội.
Tại Việt Nam, kê là thành phần chính trong bánh đa kê, món ăn vặt của người Hà Nội. Kê cũng có thể được nấu chung với đậu xanh làm chè. (*)


Đặc Điểm Của Hạt Kê
- Hình Dạng: Hạt kê nhỏ, tròn, có màu vàng, trắng, nâu, hoặc đỏ, tùy thuộc vào giống.
- Hương Vị: Vị nhạt, hơi ngọt, dễ dàng kết hợp trong nhiều món ăn.
- Khả Năng Trồng Trọt: Kê là cây trồng chịu hạn tốt, phát triển được ở những vùng đất khô cằn và khí hậu khắc nghiệt, chủ yếu ở châu Phi, Ấn Độ, và Trung Quốc.

Có nhiều loại hạt kê với nhiều màu sắc và kích thước khác nhau, tuy nhiên loại phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất là hạt kê vàng.
Giá trị dinh dưỡng Của hạt kê

Một khẩu phần 100g hạt kê chín chứa: 119kcal
Protein: 3.51g
Tổng Chất Béo: 1g
Chất béo bão hòa: 2.13gram
Chất béo không bão hòa đơn: 9.8gram
Chất béo không bão hòa đa: 1.82gram
Tổng carbohydrate: 23.7g
Chất xơ: 1.3g
Đường: 0.13g
Vitamin và khoáng chất
Canxi: 3 mg 0.3%
Sắt: 0.63 mg 3.5%
Magie: 44 mg 11%
Phôt pho: 100 mg 14.3%
Kali: 62 mg 1.3%
Natri: 2 mg
Kẽm: 0.91 mg 7.6%
Đồng: 0.161 mcg 0.0%
Mangan: 0.272 mg 15.1%
Selen: 0.9 mcg 1.3%
Thiamin: 0.106 mg 8.8%
Riboflavin: 0.082 mg 7.5%
Niacin: 1.33 mg 9.5%
Axit Pantothenic: 0.171 mg 3.4%
Pyridoxine: 0.108 mg 8.3%
Folate: 19 mcg 4.8%
Choline: 11.2 mg
Carotene beta 2 mcg
Lutein + zeaxanthin 70 mcg
Hạt kê có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giúp hạ lượng đường trong máu và cholesterol. Chúng cũng không chứa gluten, vì vậy những người mắc bệnh celiac hoặc nhạy cảm với gluten có thể thưởng thức.
1. Tốt Cho Tim Mạch
Magiê và kali trong hạt kê giúp giảm huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Chất xơ hòa tan làm giảm mức cholesterol xấu (LDL).
2. Hỗ Trợ Hệ Tiêu Hóa
Hàm lượng chất xơ cao thúc đẩy hệ vi sinh đường ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ tiêu hóa.
3. Ổn Định Đường Huyết
Là carbohydrate phức hợp, hạt kê được tiêu hóa chậm, giúp ổn định đường huyết, tốt cho người tiểu đường.
4. Tăng Cường Sức Khỏe Xương
Phốt pho và magiê hỗ trợ phát triển và duy trì xương chắc khỏe.
5. Không Chứa Gluten
Hạt kê là lựa chọn lý tưởng cho những người nhạy cảm hoặc dị ứng với gluten.
6. Tăng Sức Bền Và Năng Lượng
Là nguồn năng lượng lâu dài, phù hợp cho vận động viên hoặc người lao động nặng.
Cách Sử Dụng Hạt Kê

Hạt kê dễ chế biến và có thể thay thế các loại ngũ cốc khác như gạo hoặc yến mạch. Một số món ăn phổ biến với hạt kê:
Cháo kê: Nấu kê với nước hoặc sữa để tạo thành món cháo mềm mịn.
Bánh kê: Dùng bột kê để làm bánh mì hoặc bánh nướng không chứa gluten.
Salad kê: Trộn hạt kê đã nấu chín với rau củ và sốt dầu ô liu.
Súp và hầm: Thêm kê vào các món súp hoặc hầm để tăng độ đặc và dinh dưỡng.
Kê rang: Nấu chín rồi rang giòn, dùng làm topping cho món ăn hoặc ăn như snack.
Cách Chế Biến
Rửa sạch hạt kê để loại bỏ bụi bẩn.
Nấu hạt kê với nước theo tỷ lệ 1:2 (1 phần kê, 2 phần nước) trong 15-20 phút, đến khi hạt mềm và nở đều.
Có thể rang hạt kê trước khi nấu để tăng thêm hương vị.
Bảo Quản
Hạt kê khô: Để nơi khô ráo, thoáng mát, có thể bảo quản đến 1 năm.
Hạt kê đã nấu chín: Giữ trong hộp kín, bảo quản tủ lạnh từ 3-5 ngày hoặc đông lạnh đến 1 tháng.
Lưu ý khi sử dụng hạt kê
Mặc dù hạt kê có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng chúng cũng chứa chất kháng dinh dưỡng — hợp chất ngăn chặn hoặc làm giảm khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khác của cơ thể và có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt. Một trong những hợp chất này — axit phytic — cản trở quá trình hấp thụ kali, canxi, sắt, kẽm và magiê. Tuy nhiên, một người có chế độ ăn uống cân bằng không có khả năng gặp phải tác dụng phụ.
Bạn có thể giảm đáng kể hàm lượng chất kháng dinh dưỡng trong hạt kê bằng cách ngâm qua đêm ở nhiệt độ phòng, sau đó để ráo và rửa sạch trước khi nấu.