Quế là vỏ thân bên trong đã được phơi khô của cây thuộc chi Cinnamomum, có hương thơm nồng ấm, ngọt nhẹ và vị cay dịu đặc trưng. Là một trong những loại gia vị lâu đời nhất được con người sử dụng, quế không chỉ làm dậy hương món ăn mà còn được ứng dụng trong y học cổ truyền nhờ các đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và ổn định đường huyết.
Đặc điểm & phân loại
Đặc điểm: Quế là vỏ cây cuộn lại sau khi phơi khô, có màu nâu sáng đến nâu đậm. Khi nghiền thành bột, có màu nâu đỏ và mùi thơm dễ nhận biết.
Mùi vị: Ấm, cay nhẹ, ngọt hậu – rất đặc trưng và dễ kết hợp với món ăn, trà, đồ uống.

Các loại quế phổ biến:
1. Quế Ceylon (quế thật)
- Nguồn gốc từ Sri Lanka.
- Mùi thơm dịu, vị ngọt nhẹ, màu nhạt hơn.
- Hàm lượng coumarin rất thấp, an toàn khi dùng thường xuyên.
- Vỏ mỏng, dễ bẻ, thường dùng trong ẩm thực cao cấp hoặc làm trà.
2. Quế Cassia (quế Trung Quốc, Việt Nam)
- Rất phổ biến tại Việt Nam, Trung Quốc và Indonesia.
- Hương thơm mạnh hơn, cay hơn, màu sẫm hơn.
- Vỏ dày, cứng và cuộn chắc.
- Hàm lượng coumarin cao hơn, nên dùng vừa phải.
thành phần Dinh Dưỡng của quế

Cinnamaldehyde: Hợp chất chính tạo mùi thơm và có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, chống nấm mạnh mẽ.
Chất chống oxy hóa (polyphenol): Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
Chất xơ (trong bột quế): Khi sử dụng đủ liều có thể hỗ trợ tiêu hóa và điều hòa đường huyết.
Khoáng chất: Cung cấp một lượng nhỏ mangan, canxi, sắt và vitamin K – hỗ trợ chuyển hóa và sức khỏe xương.
lợi ích sức khỏe của quế
1. Chống viêm và kháng khuẩn:
Tinh dầu cinnamaldehyde trong quế có khả năng kháng vi khuẩn, virus và nấm, giúp tăng cường miễn dịch.
2. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch:
Quế giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL) và duy trì huyết áp ổn định.
3. Kiểm soát đường huyết:
Quế cải thiện độ nhạy insulin và giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, đặc biệt hữu ích cho người mắc tiểu đường type 2.
4. Tăng cường chức năng não:
Hương thơm của quế giúp cải thiện trí nhớ, sự tập trung và giảm nguy cơ thoái hóa thần kinh.
5. Chống oxy hóa mạnh mẽ:
Quế giúp làm chậm quá trình lão hóa, giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
6. Hỗ trợ tiêu hóa:
Quế giúp giảm đầy hơi, khó tiêu và ngăn ngừa viêm nhiễm ở hệ tiêu hóa.
7. Giảm cân:
Quế thúc đẩy quá trình trao đổi chất và kiểm soát cảm giác thèm ăn.
cách sử dụng quế

1. Quế thanh
- Đồ uống: Thêm vào trà, cà phê, sữa hoặc nước detox để tăng hương vị và hỗ trợ sức khỏe.
- Nấu ăn: Dùng trong món hầm, nước sốt, súp hoặc nấu cháo để tạo mùi thơm tự nhiên.
- Ngâm rượu: Rượu quế có thể dùng để làm ấm cơ thể hoặc làm bài thuốc dân gian.
2. Bột quế
- Gia vị: Rắc lên các món tráng miệng như bánh, kem, yến mạch, hoặc sinh tố.
- Nấu ăn: Dùng để ướp thịt, làm sốt hoặc thêm vào món cà ri.
Lưu ý khi sử dụng quế
- Không dùng quá nhiều quế Cassia thường xuyên: Do chứa hàm lượng coumarin cao, có thể ảnh hưởng đến gan nếu dùng với liều lớn lâu dài.
- Phụ nữ mang thai nên hạn chế dùng liều cao, đặc biệt là tinh dầu quế nguyên chất.
- Tinh dầu quế rất mạnh – chỉ nên dùng ngoài da với lượng cực nhỏ và pha loãng kỹ.
Các câu hỏi thường gặp
1. Nên dùng bột quế hay thanh quế?
Cả hai loại bột quế và thanh quế đều có thể được sử dụng trong nấu ăn, nhưng chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau:
Bột quế (Cinnamon Powder):
Bột quế là dạng của quế đã được xay nhỏ thành bột.
Thích hợp cho việc sử dụng trong nấu ăn, làm bánh, hoặc làm đồ uống như cà phê, sô cô la nóng, hoặc nước trái cây.
Dễ dàng kết hợp vào các công thức và tan chảy nhanh chóng trong thức phẩm.
Thanh quế (Cinnamon Stick):
Thanh quế là dạng của quế có hình trụ dài, được làm từ cuống cây quế.
Thích hợp cho việc nấu sôi trong các loại nước lẫn gia vị, như nấu súp, cháo, hoặc trà.
Thanh quế thường được sử dụng khi muốn cho thức ăn có một vị quế nhẹ nhàng và thơm lâu dài, hoặc khi muốn tạo ra một hương vị đặc trưng cho một loại gia vị nào đó.
Thanh quế cũng có thể được sử dụng để trang trí các món ăn hoặc nước uống.
Khi chọn giữa bột quế và thanh quế, bạn có thể cân nhắc đến mục đích sử dụng trong công thức cụ thể của bạn. Nếu bạn muốn hương vị quế nổi bật và dễ pha trộn, bạn có thể sử dụng bột quế. Trong khi đó, nếu bạn muốn hương vị quế nhẹ nhàng và lan tỏa đều trong thức ăn, bạn có thể sử dụng thanh quế.
2. Những ai không nên dùng quế?
Mặc dù quế có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng có một số nhóm người cần hạn chế hoặc tránh tiêu thụ quế hoặc sử dụng nó dưới sự giám sát của bác sĩ. Dưới đây là một số nhóm người mà nên cân nhắc trước khi sử dụng quế:
Người dị ứng: Những người có tiền sử dị ứng với các thành phần trong quế, như cinnamaldehyde, có thể gặp phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với nó. Các triệu chứng có thể bao gồm ngứa, phát ban da, đỏ, hoặc phát ban nguyên phát. Trong trường hợp nghi ngờ về dị ứng, nên thảo luận với bác sĩ.
Người bị vấn đề về đường tiểu đường: Quế có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết, đặc biệt là ở những người đang điều trị tiểu đường hoặc có nguy cơ cao về bệnh này. Việc sử dụng quế có thể cần được điều chỉnh dưới sự giám sát của bác sĩ.
Người bị vấn đề về sỏi thận hoặc sỏi mật: Quế chứa một lượng nhất định oxalate, một loại hợp chất có thể góp phần vào việc hình thành sỏi thận hoặc sỏi mật. Những người có tiền sử về vấn đề này nên giảm lượng oxalate trong chế độ ăn hàng ngày và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Người đang dùng thuốc chống đông: Quế có thể tác động đến quá trình đông máu, do đó, những người đang sử dụng thuốc chống đông cần thảo luận với bác sĩ trước khi tiêu thụ quế trong lượng lớn.
Người có thai hoặc cho con bú: Dù không có bằng chứng rõ ràng về rủi ro của quế đối với thai nhi hoặc em bé, nhưng việc sử dụng quế trong lượng lớn có thể không an toàn. Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi tiêu thụ quế.