Ngò tây, còn gọi là parsley, là một loại rau thơm thuộc họ Apiaceae, tên khoa học là Petroselinum crispum. Xuất xứ từ vùng Địa Trung Hải, ngò tây được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực phương Tây và ngày càng phổ biến trong nhiều món ăn Việt. Với hương thơm nhẹ, tươi mát, ngò tây không chỉ là nguyên liệu trang trí món ăn mà còn là một thảo mộc có giá trị dinh dưỡng cao.

Đặc điểm & phân loại
  • Là một loại thảo mộc có lá màu xanh tươi, thuộc họ hoa tán (Apiaceae).
  • Có hai dạng phổ biến: lá phẳng và lá xoăn.
  • Mùi thơm nhẹ, hơi cay, có thể giống ngò rí nhưng thanh hơn.
  • Dễ trồng, thường được trồng quanh năm ở vùng khí hậu ôn hòa.
  • Được dùng rộng rãi trong ẩm thực châu Âu và Trung Đông, cả để trang trí và tăng hương vị món ăn.
  • Lá, thân và đôi khi cả rễ đều có thể sử dụng làm thực phẩm hoặc thuốc.

 

Phân Loại Ngò Tây Phổ Biến:

1. Ngò tây lá xoăn (Curly parsley)
Lá xoăn nhỏ, màu xanh tươi sáng, có hình dáng bắt mắt.
Mùi nhẹ hơn, thường dùng để trang trí món ăn vì tạo vẻ tươi mát, đẹp mắt.
Có thể ăn sống hoặc nấu chín, nhưng ít được dùng làm gia vị chính trong nấu ăn so với loại lá phẳng.

2. Ngò tây lá phẳng (Flat-leaf parsley / Italian parsley)
Lá có hình dạng dẹt, gần giống lá ngò rí nhưng lớn hơn, màu xanh đậm.
Mùi thơm mạnh, đậm đà hơn loại lá xoăn.
Thường được dùng trong nấu ăn vì giữ được hương vị khi chế biến, thích hợp cho các món Âu như sốt, súp, nước dùng, salad.

Thành phần dinh dưỡng nổi bật

Vitamin K rất cao: Giúp hỗ trợ đông máu và tăng mật độ xương.
Vitamin C và A: Tăng cường miễn dịch, hỗ trợ sức khỏe mắt và làn da.
Folate (vitamin B9): Quan trọng cho sự phát triển tế bào, đặc biệt cần thiết trong thai kỳ.
Chất chống oxy hóa: Bao gồm apigenin, luteolin và flavonoid giúp bảo vệ tế bào, kháng viêm và chống lão hóa.
Tinh dầu tự nhiên: Như eugenol – có đặc tính kháng khuẩn nhẹ và khử mùi tốt.

lợi ích sức khỏe của ngò tây

  1. Giải độc nhẹ: Ngò tây có tác dụng lợi tiểu, hỗ trợ thải độc qua đường tiết niệu.
  2. Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp giảm đầy hơi, kích thích enzyme tiêu hóa và làm thơm miệng tự nhiên.
  3. Tăng cường hệ miễn dịch: Nhờ vitamin C và các chất chống oxy hóa tự nhiên.
  4. Giảm viêm: Flavonoid và carotenoid giúp chống viêm, hỗ trợ tim mạch và xương khớp.
  5. Hỗ trợ huyết áp: Kali trong ngò tây có thể giúp điều hòa huyết áp.

Cách sử dụng ngò tây

1. Làm gia vị tươi: Băm nhỏ lá ngò tây để rắc lên các món như súp, pasta, thịt nướng, salad hoặc trứng chiên.
2. Làm nguyên liệu chính trong sốt: Là thành phần chính của sốt chimichurri (Nam Mỹ), pesto ngò tây, tabbouleh (Trung Đông).
3. Trang trí món ăn: Lá nguyên được dùng để tăng màu sắc và hương thơm tự nhiên cho món ăn.
4. Làm nước ép hoặc sinh tố xanh: Kết hợp với dưa leo, táo, chanh,… để tạo đồ uống thanh lọc cơ thể.
5. Phơi khô hoặc đông lạnh: Bảo quản ngò tây để dùng quanh năm như một loại gia vị khô.

Lưu ý khi sử dụng ngò tây

Không nên ăn quá nhiều: Do chứa oxalat, có thể ảnh hưởng đến người có sỏi thận nếu dùng quá liều lượng.
Phụ nữ mang thai: Ăn lượng vừa phải, tránh tiêu thụ tinh dầu ngò tây liều cao vì có thể kích thích tử cung.

Các câu hỏi thường gặp

Có. Ngò tây (Parsley) và ngò rí (Cilantro/Coriander) thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có hương vị khác nhau. Ngò tây có vị nhẹ và hơi ngọt, trong khi ngò rí có mùi thơm nồng đặc trưng.

Ngò tây rất giàu dinh dưỡng, nhưng tiêu thụ quá nhiều có thể gây tác dụng phụ như rối loạn đông máu do hàm lượng vitamin K cao. Phụ nữ mang thai cũng nên hạn chế ăn quá nhiều ngò tây.

Tùy món ăn. Trong một số món châu Âu hoặc Địa Trung Hải, có thể thay thế ngò tây bằng ngò rí. Tuy nhiên, trong các món ăn châu Á và Mexico, ngò rí có hương vị phù hợp hơn.

Lên đầu trang