Húng quế là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Á – Âu, đặc biệt là ẩm thực Ý, Thái và Việt Nam. Với mùi thơm ngọt, hơi cay, húng quế không chỉ làm dậy hương món ăn mà còn mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ vào tinh dầu và các hợp chất thực vật quý giá.

Đặc điểm & phân loại
  • Là cây thân thảo, cao khoảng 30–60 cm.
  • Lá mềm, có màu xanh sáng đến xanh đậm, mùi thơm đặc trưng.
  • Ra hoa nhỏ, màu trắng hoặc tím nhạt, mọc thành chùm.
  • Hương vị: Húng quế tỏa ra mùi thơm nồng nàn, pha chút ngọt ngào và cay nhẹ.

Bạch đậu khấu có hai loại chính với đặc điểm và cách sử dụng khác nhau:

1. Húng quế ngọt (Sweet Basil)
Loại phổ biến nhất, thường được dùng trong ẩm thực phương Tây, đặc biệt là món Ý.
Lá to, mềm, màu xanh sáng.
Mùi thơm ngọt nhẹ, thoảng mùi cam thảo.
Là thành phần chính trong sốt pesto truyền thống.

2. Húng quế Thái (Thai Basil)
Còn gọi là húng quế Á hoặc húng quế Việt Nam.
Lá nhọn, dày hơn, màu xanh đậm, gân rõ; thân tím.
Hương thơm mạnh, cay nhẹ, thoảng mùi hồi và cam thảo.
Thường được dùng trong phở, bún, cà ri Thái, các món xào hoặc ăn kèm rau sống.

3. Húng quế tím (Purple Basil)
Lá và thân có màu tím sẫm rất đẹp mắt.
Mùi nhẹ hơn so với các loại khác, đôi khi có vị hơi đắng.
Chủ yếu dùng để trang trí món ăn, làm salad hoặc pha trà thảo mộc.

4. Húng quế chanh (Lemon Basil)
Lá nhỏ, thuôn dài, màu xanh nhạt, thân mềm.
Mùi thơm dịu, có hương chanh tươi mát.
Phù hợp với món salad, cá hấp, món chay, hoặc nước detox.

thành phần Dinh Dưỡng nổi bật

  • Chất chống oxy hóa mạnh: Giàu flavonoid như orientin, vicenin, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.
  • Tinh dầu tự nhiên: Gồm eugenol, linalool và methyl chavicol – có đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn và giảm đau nhẹ.
  • Vitamin và khoáng chất:
  • Vitamin K: Giúp đông máu và duy trì sức khỏe xương.
  • Vitamin A, C: Tăng cường miễn dịch và bảo vệ thị lực.
  • Canxi, magie, mangan: Góp phần hỗ trợ hệ xương, cơ và quá trình trao đổi chất.

lợi ích sức khỏe

1. Kháng viêm và kháng khuẩn:
Eugenol trong húng quế giúp giảm viêm, hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.
2. Tăng cường miễn dịch:
Hợp chất chống oxy hóa như flavonoid bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, tăng cường hệ miễn dịch.
3. Hỗ trợ tiêu hóa:
Húng quế có tác dụng kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa, giúp giảm đầy hơi và khó tiêu.
4. Tốt cho tim mạch:
Húng quế có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và huyết áp nhờ các hợp chất thực vật.
5. Cải thiện tâm trạng:
Hương thơm từ tinh dầu húng quế giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.

cách sử dụng húng quế

Trong nấu ăn:
Dùng tươi: Thêm vào phở, bún, salad hoặc trang trí món ăn.
Làm sốt pesto: Kết hợp với tỏi, hạt thông, dầu ô liu và phô mai.
Nấu ăn: Cho vào món xào, cà ri hoặc nước dùng sau khi tắt bếp để giữ mùi thơm.
Dạng khô:
Thường dùng trong món hầm, súp hoặc nướng bánh mì, pizza – vì mùi nhẹ hơn so với húng quế tươi.
Trà và detox:
Húng quế có thể hãm trà hoặc pha với chanh để làm nước thanh lọc cơ thể.

Lưu ý khi sử dụng húng quế

  • Bảo quản: Húng quế tươi dễ bị héo, nên bảo quản trong túi kín ở ngăn mát tủ lạnh hoặc để trong nước giống như hoa. Lá khô nên để trong hộp kín, tránh ánh sáng để giữ mùi thơm.
  • Liều lượng: Sử dụng húng quế vừa phải để tránh gây kích ứng dạ dày ở người nhạy cảm.
Lên đầu trang