Hạt mù tạt (Mustard seeds), được sử dụng làm gia vị từ hàng ngàn năm trước trong cả ẩm thực phương Đông lẫn phương Tây. Khi nghiền, ngâm hoặc nấu, hạt mù tạt giải phóng hợp chất tạo vị cay đặc trưng, được ưa chuộng trong các món cà ri, nước sốt, sốt trộn salad (mustard dressing), xúc xích và nhiều món ăn truyền thống.
Không chỉ là gia vị tạo hương vị mạnh mẽ, hạt mù tạt còn được biết đến với các đặc tính dược liệu như hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm và kháng khuẩn.

Đặc điểm & phân loại

Hạt mù tạt có ba loại chính, khác nhau về màu sắc, hương vị và ứng dụng:

1. Mù tạt vàng (White/Yellow Mustard – Sinapis alba)
Hạt màu vàng nhạt hoặc trắng ngà, kích thước lớn nhất.
Vị nhẹ và ít cay, thơm dịu.
Là thành phần chính trong sốt mù tạt vàng phổ biến ở phương Tây.
Phù hợp làm sốt trộn, dưa muối và các món Âu nhẹ vị.

2. Mù tạt nâu (Brown Mustard – Brassica juncea)
Hạt màu nâu, nhỏ hơn hạt trắng.
Vị cay nồng vừa phải.
Được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ, Trung Quốc và vùng Trung Đông.
Khi chiên hoặc rang nhẹ trong dầu, hạt nổ và tỏa mùi thơm hấp dẫn, thường dùng làm gia vị nền cho cà ri và món xào.

3. Mù tạt đen (Black Mustard – Brassica nigra)
Hạt màu đen sẫm, nhỏ nhất.
Vị cay mạnh, hăng rõ rệt.
Ít phổ biến do khó thu hoạch công nghiệp nhưng rất được ưa chuộng ở Nam Á.
Được dùng trong các món cà ri và món ăn chay truyền thống Ấn Độ.

thành phần Dinh Dưỡng nổi bật

  • Giàu selen và mangan – hai khoáng chất vi lượng hỗ trợ chuyển hóa, bảo vệ tế bào và chức năng thần kinh.
  • Cung cấp chất xơ – giúp điều hòa tiêu hóa, hỗ trợ đường ruột.
  • Chứa omega-3 thực vật – có lợi cho tim mạch.
  • Dồi dào hợp chất thực vật như glucosinolate và myrosinase – có khả năng kháng viêm và chống oxy hóa mạnh.

Lợi Ích Sức Khỏe Của Hạt Mù Tạt

  1. Hỗ trợ tiêu hóa: Hạt mù tạt kích thích tuyến nước bọt và enzyme tiêu hóa, cải thiện hấp thu và giảm đầy hơi.
  2. Chống viêm tự nhiên: Hợp chất sulfur hữu cơ có trong hạt mù tạt có thể giúp giảm viêm khớp và triệu chứng đau cơ.
  3. Chống oxy hóa: Các flavonoid và selenium trong hạt giúp chống lại gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa tế bào.
  4. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Omega-3 và magie trong hạt giúp điều hòa huyết áp và bảo vệ mạch máu.
  5. Kháng khuẩn nhẹ: Tinh dầu trong hạt có thể ức chế vi khuẩn gây hại và hỗ trợ phòng chống nhiễm trùng nhẹ.

cách Sử Dụng Mù Tạt

Chiên hạt:
Cho một ít hạt mù tạt vào dầu nóng đến khi hạt nổ lách tách – cách phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ để tạo hương vị nền cho món cà ri, món xào, canh.
Làm sốt:
Nghiền hạt mù tạt (hoặc dùng bột mù tạt) với giấm, mật ong hoặc sữa chua để làm sốt trộn salad, sốt sandwich hoặc ướp thịt.
Ngâm giấm/dưa chua:
Hạt mù tạt nguyên được dùng trong công thức muối dưa, ngâm hành, ớt để tạo vị thơm và cay nhẹ.
Rắc lên món ăn:
Hạt rang hoặc nghiền nhẹ có thể rắc lên món nướng, súp, trứng, rau để tăng hương vị.

Lưu ý khi sử dụng Mù Tạt

  • Lượng vừa phải: Mặc dù hạt mù tạt có lợi cho sức khỏe, nhưng bạn nên sử dụng chúng với lượng vừa phải vì hạt mù tạt có thể gây kích ứng cho những người có dạ dày nhạy cảm.
  • Chế biến đúng cách: Khi sử dụng hạt mù tạt trong nấu ăn, bạn nên rang nhẹ hoặc chiên để khử vị đắng và phát huy hương vị đặc trưng.
Lên đầu trang