Hành tây (Onion) là một loại cây thuộc họ hành (Alliaceae), được trồng rộng rãi trên toàn thế giới vì giá trị dinh dưỡng và hương vị độc đáo của nó. Với hương vị đặc trưng, đa dạng cách sử dụng và nhiều tác dụng hữu ích, hành tây đã trở thành một phần không thể thiếu trong các bữa ăn hàng ngày.
Đặc điểm của hành tây:

- Củ hành tây là phần thân phình to dưới mặt đất, có hình cầu hoặc hình bầu dục.
- Màu sắc của củ hành tây có thể là trắng, vàng, hoặc đỏ tím tùy thuộc vào giống.
- Củ hành tây có các lớp vỏ mỏng, mọng nước, được xếp chồng lên nhau.
- Lá hành tây dài, hẹp, hình trụ rỗng bên trong và mọc thẳng từ củ. Lá có màu xanh lá cây đậm và có chiều dài từ 30 đến 45 cm.
phân loại hành tây phổ biến
1. Hành tây trắng:
Vỏ và ruột đều trắng, vị cay nhẹ, giòn.
Phù hợp cho các món salad, nướng, chiên giòn hoặc ngâm giấm.

2. Hành tây vàng:
Loại phổ biến nhất, vỏ nâu vàng, ruột trắng ngà, vị ngọt nhẹ.
Rất thích hợp cho món xào, nấu súp, nướng lâu để caramel hóa.

3. Hành tây đỏ (tím):
Vỏ ngoài tím đỏ, ruột trắng pha tím.
Vị ngọt nhẹ, cay vừa, thường dùng sống trong salad, bánh mì kẹp hoặc ngâm chua.

thành phần dinh dưỡng của hành tây
Hành tây là loại rau củ gia vị phổ biến với hàm lượng calo thấp nhưng lại giàu chất chống oxy hóa tự nhiên. Dưới đây là bảng tóm tắt dinh dưỡng cho 100g hành tây sống:
Thành phần chính:
- Năng lượng: ~40 kcal
- Carbohydrate: ~9.3g
- – Đường tự nhiên: ~4.2g
- – Chất xơ: ~1.7g
- Protein: ~1.1g
- Chất béo: ~0.1g (gần như không đáng kể)
- Vitamin C: ~7.4 mg (≈ 12% nhu cầu khuyến nghị/ngày)
- Folate (Vitamin B9): ~19 mcg
- Kali: ~146 mg
- Quercetin: Một flavonoid chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ tim mạch, giảm viêm.
- Hợp chất lưu huỳnh (thiosulfinates): Tạo mùi đặc trưng, giúp thải độc, kháng khuẩn và tăng cường miễn dịch.
- Prebiotics tự nhiên (inulin): Nuôi lợi khuẩn đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa.
lợi ích sức khỏe của hành tây
1. Tăng cường hệ miễn dịch
Vitamin C và quercetin trong hành tây giúp chống lại các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh cảm lạnh và cúm.
2. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Hợp chất lưu huỳnh và chất chống oxy hóa trong hành tây giúp giảm cholesterol xấu (LDL), ngăn ngừa xơ vữa động mạch và cải thiện tuần hoàn máu.
3. Giảm viêm và chống oxy hóa
Hành tây giúp giảm viêm và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.
4. Kiểm soát đường huyết
Các hợp chất trong hành tây giúp cải thiện độ nhạy insulin và điều chỉnh lượng đường trong máu.
5. Hỗ trợ tiêu hóa
Chất xơ và prebiotics trong hành tây nuôi dưỡng lợi khuẩn trong đường ruột, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn.
cách sử dụng hành tây

- Ăn sống: Thêm vào salad, sandwich hoặc bánh mì kẹp để tăng độ giòn và hương vị.
- Xào, chiên, nướng hoặc hầm cùng các món thịt, cá và rau củ.
- Làm nước sốt, súp hoặc nước dùng, như món súp hành tây kiểu Pháp.
- Ngâm chua: Hành tây ngâm giấm là món ăn kèm phổ biến, vừa ngon miệng vừa tốt cho tiêu hóa.
- Bột hành: Sử dụng làm gia vị trong các món nướng hoặc ướp thực phẩm.
Lưu ý khi sử dụng hành tây
- Hành tây sống có thể gây khó chịu cho dạ dày ở một số người, đặc biệt là người bị trào ngược axit hoặc đầy hơi.
- Để tránh cay mắt khi cắt hành, hãy ngâm hành tây trong nước hoặc làm lạnh trước khi thái.
- Dùng hành tây trong mức độ vừa phải, tránh tiêu thụ quá nhiều để không gây hôi miệng.
Các câu hỏi thường gặp
1. Hành tây, hành tím và shallot có giống nhau không?
Onion (hành tây) và shallot (hẹ tây) không giống nhau, dù chúng cùng thuộc họ hành (Allium). Dưới đây là sự khác biệt chính:
🧅 Onion (Hành tây)
Hình dáng: Tròn hoặc hơi dẹt, có kích thước lớn hơn shallot.
Vỏ ngoài: Mỏng, có thể màu trắng, vàng, đỏ hoặc tím.
Hương vị: Mạnh hơn, cay hơn khi sống; khi nấu chín trở nên ngọt và mềm.
Sử dụng: Dùng phổ biến trong các món xào, nướng, súp, salad,…
🧄 Shallot (Hẹ tây)
Hình dáng: Nhỏ hơn, thon dài, thường có nhiều tép bên trong giống như tỏi.
Vỏ ngoài: Màu tím nhạt, đỏ hồng hoặc vàng đồng.
Hương vị: Nhẹ hơn hành tây, thơm và hơi ngọt, có chút hương tỏi.
Sử dụng: Phù hợp để làm sốt, trộn salad, phi thơm, hoặc dùng sống.
🟣 Hành tím (Red Onion/Purple Onion ở một số nơi)
Hình dáng: Nhỏ hơn, tròn, có lớp vỏ màu tím hoặc đỏ sẫm.
Hương vị:
Nồng hơn hành tây trắng và vàng khi sống, nhưng ngọt hơn khi nấu.
Ít cay hơn hành tây trắng, thích hợp để ăn sống.
Sử dụng:
Phù hợp cho salad, gỏi, dưa muối, hoặc ăn sống do vị ngọt và giòn.
Khi nấu, màu tím có thể bị nhạt hoặc mất đi.