Sả (lemongrass) là một loại cây gia vị quen thuộc trong ẩm thực châu Á và được đánh giá cao nhờ hương thơm đặc trưng cùng vô số lợi ích sức khỏe. Cây sả không chỉ là nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn mà còn là một loại thảo mộc có giá trị trong y học cổ truyền.
Đặc Điểm Của cây sả:

- Tên khoa học: Cymbopogon citratus.
- Nguồn gốc: Có xuất xứ từ các nước nhiệt đới như Ấn Độ, Đông Nam Á và châu Phi.
- Thân sả mọc thành bụi, thân dài, rỗng, có màu trắng ngà ở gốc, chuyển dần sang xanh nhạt ở trên. Phần gốc phình to, chứa nhiều tinh dầu, là phần thường được sử dụng trong nấu ăn.
- Lá sả dài, hẹp và nhọn, có gân song song, mùi thơm nồng.
- Mùi hương: Dầu sả chứa citral – hợp chất tạo nên mùi chanh đặc trưng và tác dụng sinh học mạnh mẽ.
thành phần Dinh Dưỡng nổi bật
- Citral (geranial và neral): Hợp chất chính tạo mùi chanh đặc trưng, có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm mạnh.
- Tinh dầu sả: Giàu các hợp chất dễ bay hơi như citronellol, limonene và geraniol – giúp làm dịu, khử mùi, xua đuổi côn trùng.
- Chất chống oxy hóa tự nhiên: Bao gồm flavonoid và phenol – giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, hỗ trợ chống viêm và ngăn lão hóa.
- Một lượng nhỏ vitamin A, C và khoáng chất như kali, magie, kẽm.
lợi ích sức khỏe của sả

1. Giảm căng thẳng và lo lắng: Mùi thơm của sả có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng. Các hợp chất trong sả được cho là có tác dụng giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
2. Hỗ trợ tiêu hóa: Sả có thể giúp kích thích tiêu hóa và giảm các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, đầy hơi và ợ nóng.
3. Giảm đau và viêm: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sả có thể có tính chất kháng vi khuẩn, chống viêm và giảm đau. Nó có thể giúp giảm viêm trong cơ thể và giảm đau do viêm.
4. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Các flavonoid và polyphenol trong sả có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm lượng cholesterol trong máu và hỗ trợ tuần hoàn máu.
5. Giảm cân: Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng sả có thể giúp giảm cân bằng cách tăng cường quá trình trao đổi chất và giảm cảm giác thèm ăn.
6. Hỗ trợ hô hấp: Sả có thể giúp làm sạch đường hô hấp và giảm các triệu chứng của cảm lạnh, đặc biệt là viêm họng và ho.
7. Tăng cường miễn dịch: Các hợp chất chống vi khuẩn và chống viêm trong sả có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng.
8. Tăng cường năng lượng: Mùi thơm của sả có thể giúp tăng cường tinh thần và năng lượng, giúp bạn tỉnh táo và sảng khoái.
cách sử dụng sả

1. Trong ẩm thực:
Dùng làm gia vị trong các món hầm, nướng, hấp hoặc pha chế nước chấm.
Dùng phần gốc trắng đập dập hoặc băm nhuyễn để ướp thịt, cá, tôm, nấu cari, súp, bún,…
Dùng làm trà: Trà sả tươi hoặc khô pha với nước nóng giúp thư giãn và làm ấm bụng.
2. Trong làm đẹp:
Tinh dầu sả được dùng trong liệu pháp xông hơi, làm dịu da và giảm dầu nhờn.
3. Trong y học:
Sả được dùng làm thuốc trị cảm, hỗ trợ tiêu hóa và giảm đau nhức.
Lưu ý khi sử dụng sả
- Không nên dùng quá nhiều tinh dầu nguyên chất trực tiếp trên da – nên pha loãng.
- Phụ nữ mang thai nên hạn chế dùng tinh dầu sả đậm đặc mà không có chỉ định.
- Với người có cơ địa nhạy cảm, nên thử phản ứng da khi dùng ngoài lần đầu tiên.