Bạch đậu khấu (tên Tiếng Anh: Cardamom) hay còn gọi là thảo quả, là một loại gia vị có nguồn gốc từ Ấn Độ, thuộc họ Zingiberaceae (họ gừng). Nó được coi là một trong những loại gia vị có giá trị và đắt đỏ nhất trên thế giới, chỉ đứng sau nghệ tây và vani. Cardamom có hương vị đặc trưng mạnh mẽ, thơm ngọt, với chút cay và hương bạc hà, làm cho nó trở thành thành phần phổ biến trong nhiều món ăn và đồ uống.

Đặc điểm & phân loại
  • Hình dáng: Quả bạch đậu khấu có hình con nhộng, vỏ mỏng màu xanh nhạt hoặc nâu tùy loại, bên trong chứa các hạt nhỏ, đen, thơm nồng.
  • Mùi vị: Hương thơm đặc trưng, ấm, the, hơi cay và ngọt nhẹ, gợi cảm giác tinh tế và sang trọng.
  • Phần sử dụng: Cả vỏ quả và hạt bên trong đều có thể dùng để nêm nếm, pha trà, hoặc xay làm bột.

Bạch đậu khấu có hai loại chính với đặc điểm và cách sử dụng khác nhau:

1. Bạch đậu khấu xanh
Hình dáng: Quả nhỏ, màu xanh lục, hạt bên trong có màu nâu đậm.
Hương vị: Thơm nhẹ, có chút ngọt và cay nhẹ.
Cách sử dụng: Phù hợp với món ăn ngọt như bánh kẹo, trà masala, cà phê và các món tráng miệng. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các món ăn Ấn Độ và Trung Đông.

2. Bạch đậu khấu đen

Hình dáng: Quả to hơn, vỏ sần sùi, màu nâu sẫm hoặc đen.

Hương vị: Mạnh hơn, có vị khói và hơi cay nồng.

Cách sử dụng: Chủ yếu được dùng trong các món mặn như món hầm, cà ri, nước dùng hoặc gia vị ướp thịt, đặc biệt trong ẩm thực Nam Á và Trung Đông.

thành phần Dinh Dưỡng nổi bật

  • Giàu chất chống oxy hóa: Bạch đậu khấu chứa polyphenol và flavonoid, giúp trung hòa gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi lão hóa sớm.
  • Tinh dầu tự nhiên dồi dào: Đặc biệt là eucalyptol, limonene và cineole – mang đến hương thơm đặc trưng, đồng thời có đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm.
  • Cung cấp mangan: Khoáng chất vi lượng quan trọng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, hình thành xương và chất chống oxy hóa nội sinh.
  • Tác dụng hỗ trợ tiêu hóa: Các hợp chất thơm trong bạch đậu khấu có thể kích thích tuyến nước bọt và enzyme tiêu hóa, giảm đầy hơi và khó tiêu.
  • Chất xơ (khi dùng ở dạng nguyên hạt): Tuy ít nhưng có thể hỗ trợ tiêu hóa và điều hòa đường huyết nhẹ.

lợi ích sức khỏe của bạch đậu khấu

  1. Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp giảm đầy hơi, buồn nôn, khó tiêu, và có thể kích thích sự tiết enzyme tiêu hóa.
  2. Làm thơm hơi thở: Thường được nhai như một phương pháp tự nhiên khử mùi miệng.
  3. Kháng viêm và kháng khuẩn: Nhờ các hợp chất tinh dầu, giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn và bảo vệ răng miệng.
  4. Giảm huyết áp: Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy bạch đậu khấu có thể hỗ trợ giãn mạch và điều hòa huyết áp.
  5. Hỗ trợ hô hấp: Giúp long đờm, giảm ho nhẹ, và làm dịu họng.

cách dùng bạch đậu khấu

1. Gia vị nấu ăn: Dùng nguyên vỏ hoặc tách hạt nghiền nhỏ để tăng hương cho cà ri, món kho, cơm chiên, súp, hoặc đồ ngọt như chè, bánh nướng.
2. Pha trà, cà phê: Thêm vào trà đen, trà sữa hoặc cà phê (như kiểu cà phê Ả Rập) để tăng hương vị ấm áp, thư giãn.
3. Chế biến món tráng miệng: Phối hợp tốt với sữa, sô cô la, hạt, quả khô, tạo chiều sâu hương vị cho món ăn.
4. Nhai trực tiếp: Dùng vài hạt để làm thơm miệng tự nhiên sau bữa ăn.

Lưu ý khi sử dụng bạch đậu khấu

  • Vì thảo quả có hương vị rất mạnh, chỉ cần một lượng nhỏ để tạo hương vị cho món ăn. Nên bắt đầu với một lượng nhỏ và điều chỉnh theo khẩu vị. 
  • Phụ nữ mang thai và người có vấn đề về huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Bảo quản nơi khô, kín, mát: Để tránh mất hương và tinh dầu.
  • Sử dụng trong vòng 6-12 tháng để có chất lượng tốt nhất.
Lên đầu trang