Bạch đậu khấu (tên Tiếng Anh: Cardamom) hay còn gọi là thảo quả, là một loại gia vị có nguồn gốc từ Ấn Độ, thuộc họ Zingiberaceae (họ gừng). Nó được coi là một trong những loại gia vị có giá trị và đắt đỏ nhất trên thế giới, chỉ đứng sau nghệ tây và vani. Cardamom có hương vị đặc trưng mạnh mẽ, thơm ngọt, với chút cay và hương bạc hà, làm cho nó trở thành thành phần phổ biến trong nhiều món ăn và đồ uống.

Bạch đậu khấu có hai loại chính với đặc điểm và cách sử dụng khác nhau:

Bạch đậu khấu xanh (Elettaria cardamomum):
Hình dáng: Quả nhỏ, màu xanh lục, hạt bên trong có màu nâu đậm.
Hương vị: Thơm nhẹ, có chút ngọt và cay nhẹ.
Cách sử dụng: Phù hợp với món ăn ngọt như bánh kẹo, trà masala, cà phê và các món tráng miệng. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các món ăn Ấn Độ và Trung Đông.
Bạch đậu khấu đen (Amomum subulatum):
Hình dáng: Quả to hơn, vỏ sần sùi, màu nâu sẫm hoặc đen.
Hương vị: Mạnh hơn, có vị khói và hơi cay nồng.
Cách sử dụng: Chủ yếu được dùng trong các món mặn như món hầm, cà ri, nước dùng hoặc gia vị ướp thịt, đặc biệt trong ẩm thực Nam Á và Trung Đông.
thành phần Dinh Dưỡng của Bạch đậu khấu

Bạch đậu khấu chứa nhiều hợp chất dinh dưỡng quý:
Vitamin: B1, B2, B3, và vitamin C.
Khoáng chất: Magie, canxi, kali, phốt pho và kẽm.
Tinh dầu: Giàu cineole, terpineol và limonene – những hợp chất mang lại hương thơm đặc trưng và lợi ích sức khỏe.
lợi ích sức khỏe của bạch đậu khấu

1. Hỗ Trợ Tiêu Hóa
Kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm tình trạng đầy hơi, khó tiêu.
Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày và giảm buồn nôn, đặc biệt hiệu quả khi dùng làm trà.
2. Chống Viêm Và Chống Oxy Hóa
Chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như cineole và limonene, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
Giảm viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính liên quan đến viêm, như viêm khớp và viêm nhiễm.
3. Cải Thiện Sức Khỏe Tim Mạch
Hạ huyết áp nhờ đặc tính giãn mạch, giúp máu lưu thông tốt hơn.
Giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), bảo vệ tim mạch.
4. Tăng Cường Hô Hấp
Tinh dầu từ bạch đậu khấu có đặc tính kháng khuẩn, hỗ trợ làm sạch đường hô hấp.
Giúp giảm triệu chứng hen suyễn, viêm phế quản, và tắc nghẽn mũi.

5. Cải Thiện Hơi Thở Và Sức Khỏe Răng Miệng
Hạt bạch đậu khấu có khả năng khử mùi hôi miệng hiệu quả, thường được nhai sau bữa ăn.
Kháng khuẩn tự nhiên, ngăn ngừa viêm lợi và sâu răng.
6. Giảm Căng Thẳng Và Lo Âu
Hương thơm dịu nhẹ của bạch đậu khấu giúp làm dịu tinh thần, giảm căng thẳng.
Có thể sử dụng trong liệu pháp mùi hương hoặc pha trà thư giãn.
7. Kiểm Soát Lượng Đường Trong Máu
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng bạch đậu khấu có thể hỗ trợ cải thiện độ nhạy insulin, giúp kiểm soát đường huyết.
8. Hỗ Trợ Thải Độc
Có tác dụng lợi tiểu nhẹ, giúp thải độc tố ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu.
Hỗ trợ chức năng gan và thận khỏe mạnh.
cách dùng bạch đậu khấu

Bạch đậu khấu có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:
Trong ẩm thực:
Dùng trong món cà ri, súp, nước sốt, món hầm.
Pha chế trong trà masala, cà phê, hoặc sữa vàng (golden milk).
Làm gia vị trong bánh ngọt, kẹo, và các món tráng miệng.
Trong y học cổ truyền:
Pha trà bạch đậu khấu giúp hỗ trợ tiêu hóa và thư giãn.
Nhai hạt bạch đậu khấu giúp cải thiện hơi thở.
Tinh dầu bạch đậu khấu dùng để xông hoặc massage giúp thư giãn.
Lưu ý khi sử dụng bạch đậu khấu

Vì thảo quả có hương vị rất mạnh, chỉ cần một lượng nhỏ để tạo hương vị cho món ăn. Nên bắt đầu với một lượng nhỏ và điều chỉnh theo khẩu vị.
Phụ nữ mang thai và người có vấn đề về huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Bảo quản: Thảo quả nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để giữ được hương vị và chất lượng tốt nhất.
Có thể để nguyên hạt hoặc nghiền nhỏ khi sử dụng.
Sử dụng trong vòng 6-12 tháng để có chất lượng tốt nhất.