Cà tím hay eggplant trong Tiếng Anh, nổi bật với lớp vỏ màu tím đậm bóng bẩy và thịt trắng mềm. Không chỉ thơm ngon, cà tím còn giàu dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe vượt trội.

Đặc điểm của cà tím

Cà tím (tên khoa học: Solanum melongena) thuộc họ Cà (Solanaceae) và có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. 

Cà tím có nhiều hình dáng, kích thước và màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu tím đậm, nhưng cũng có loại màu trắng, xanh lá hoặc sọc tím.

Một số loại cà tím phổ biến

1. Cà tím dài (cà tím ta)
Đặc điểm:
Hình dài, thon, vỏ màu tím đậm, bóng.
Ruột màu trắng ngà hoặc hơi ngả xanh, ít hạt.
Vị ngọt nhẹ, mềm, thơm đặc trưng, khi nướng rất bùi.
Phổ biến:
Trồng nhiều ở miền Nam và miền Trung Việt Nam.
Loại cà dùng nhiều nhất trong món cà tím nướng mỡ hành, cà bung, xào, kho.

2. Cà tím tròn
Đặc điểm:
Hình tròn hoặc tròn dẹp, cỡ bằng nắm tay.
Vỏ màu tím nhạt hoặc tím sọc trắng.
Thịt cà dày, mềm, hơi xốp.
Phổ biến:
Dùng để nướng nguyên trái, kho, hoặc nấu cà ri kiểu Thái, Ấn.
Loại này thường thấy ở siêu thị và chợ miền Bắc.

3. Cà tím sọc trắng (graffiti eggplant, zebra eggplant)
Đặc điểm:
Hình dài hoặc tròn tùy giống.
Vỏ tím nhạt với sọc trắng đẹp mắt.
Ruột mềm, ít hạt, dễ chế biến.
Phổ biến:
Được ưa chuộng trong các món nướng, nấu kiểu châu Âu do thẩm mỹ đẹp.
Có thể thay thế cho cà tím dài trong hầu hết món ăn.

4. Cà tím Nhật (Japanese eggplant)
Đặc điểm:
Thon dài, nhỏ hơn cà tím ta, vỏ tím sáng hoặc tím hồng.
Ruột ít hạt, mềm mịn, chín nhanh, không đắng.
Phổ biến:
Rất được ưa chuộng trong các món áp chảo, sốt miso, nướng xiên, dùng cho ẩm thực Nhật – Hàn – Âu.

5. Cà tím Thái (Thai eggplant)
Đặc điểm:
Tròn nhỏ, vỏ xanh nhạt hoặc trắng xanh.
Có hạt nhiều hơn, giòn nhẹ khi nấu chín, không mềm như cà tím ta.
Phổ biến:
Dùng trong cà ri xanh Thái, xào với húng quế, hoặc nấu chua ngọt kiểu Thái.
Vị nhẹ, không đắng.

giá trị dinh dưỡng Của cà tím

Giá trị dinh dưỡng của cà tím (per 100g) 🍆

  • Năng lượng: ~25 kcal
  • Carbohydrate: 5.9g
  • Chất xơ: 3g (Tốt cho tiêu hóa)
  • Đường: 3.5g
  • Chất đạm: 1g
  • Chất béo: 0.2g

Vitamin & Khoáng chất

  • Vitamin C: 2.2mg (Tăng cường miễn dịch)
  • Vitamin K: 3.5µg (Hỗ trợ đông máu)
  • Folate (B9): 22µg (Tốt cho tế bào & thai kỳ)
  • Kali: 229mg (Hỗ trợ tim mạch & huyết áp)
  • Mangan: 0.2mg (Chống oxy hóa & tốt cho xương)
  • Nasunin (trong vỏ cà tím) – Chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào não

cà tím với nhiều lợi ích sức khỏe

1. Chứa nhiều chất chống oxy hóa

Cà tím chứa các hợp chất chống oxy hóa như anthocyanin, quercetin và các carotenoid. Những hợp chất này giúp bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do và nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

2. Cung cấp chất chống vi khuẩn

Cà tím chứa một số chất có khả năng chống vi khuẩn và viêm như vitamin C và các hợp chất phytochemical khác.

3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạchCà tím có thể giúp giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch nhờ vào khả năng giảm cholesterol và tăng cường sự linh hoạt của các động mạch.

4. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa

Cà tím chứa một lượng lớn chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

5. Giúp kiểm soát cân nặng

Do cảm giác no lâu và ít calo, cà tím có thể giúp kiểm soát cân nặng khi được thêm vào chế độ ăn uống cân đối.

6. Cung cấp dưỡng chất: Cà tím là một nguồn cung cấp dồi dào các dưỡng chất quan trọng như vitamin C, K, B6, kali và mangan.

7. Hỗ trợ sức khỏe não

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cà tím có thể giúp cải thiện chức năng não và hỗ trợ sự phát triển của não nhờ vào các hợp chất chống oxy hóa.

cách chế biến cà tím

1. Cà tím nướng, áp 
Cà tím cắt dọc hoặc cắt khoanh, đem nướng áp chảo hoặc nướng lò với dầu ô liu, tỏi băm và chút muối tiêu. Có thể ăn kèm cơm, salad ấm, hoặc làm phần topping cho món bánh mì kẹp.

2. Kho cà tím kiểu chay – đậm đà cơm nhà
Cà tím rất hợp để kho cùng nấm, đậu hũ hoặc đậu gà, thấm gia vị đậm đà nhờ kết cấu xốp, mềm. Chỉ cần phi hành tỏi, cho cà tím vào đảo rồi kho cùng nước tương, nước dừa, tiêu là có ngay món ăn đưa cơm.

3. Nấu cùng cà ri, canh hoặc hầm
Cà tím là nguyên liệu chính trong nhiều món cà ri Ấn, Thái hoặc cà ri rau củ. Khi hầm chín, cà tím tan nhẹ vào nước sốt, làm món ăn sánh và ngọt hậu hơn. Có thể nấu chung với bí đỏ, khoai lang, đậu gà…

Xem chi tiết: Món cà ri Thái xanh

4. Làm sốt baba ganoush – món chấm Địa Trung Hải
Cà tím nướng cháy vỏ rồi bóc bỏ, xay nhuyễn với tỏi, chanh, dầu ô liu, tahini (mè xay) tạo thành món sốt baba ganoush – vừa béo nhẹ vừa thơm khói, rất hợp ăn với bánh mì pita, salad, hoặc rau củ hấp.

6. Dùng làm nhân cuốn hoặc kẹp
Cà tím nướng mỏng có thể dùng để cuốn nhân rau củ, đậu hũ, sốt pesto, hoặc kẹp cùng cà chua – rau rocket thành món cuốn nhẹ – lành mạnh, phù hợp cho bữa sáng hoặc ăn xế.

Mẹo Vặt Bếp
  • Mẹo chế biến cà tím ngon và không bị đắng
  • Chọn cà tím tươi: Quả có vỏ mịn, bóng, không bị thâm hoặc mềm. Quả nhỏ thường ít hạt và ngọt hơn quả lớn.
  • Loại bỏ vị đắng: Cắt lát cà tím, rắc một ít muối lên bề mặt, để yên khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch và thấm khô trước khi chế biến.
  • Hạn chế hấp thụ dầu: Cà tím rất dễ hút dầu khi nấu, vì vậy bạn có thể ngâm lát cà tím trong nước muối loãng hoặc nướng sơ qua trước khi xào, chiên.
  • Không bỏ vỏ: Vỏ cà tím chứa nhiều chất dinh dưỡng, đặc biệt là anthocyanin chống oxy hóa.

Lưu ý khi sử dụng cà tím

  • Hạn chế ăn sống: Cà tím sống có chứa solanine, một hợp chất gây độc nhẹ khi ăn với lượng lớn. Nấu chín sẽ loại bỏ nguy cơ này.
  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng nhẹ với cà tím, với triệu chứng như ngứa miệng hoặc da.
  • Không ăn quá nhiều: Tiêu thụ cà tím quá mức có thể gây khó tiêu hoặc đầy hơi ở một số người nhạy cảm.
Lên đầu trang