Nhân sâm (tên Tiếng Anh: Ginseng), là một vị thuốc bổ được lấy từ rễ cây nhân sâm (Panax gingseng) thuộc họ ngũ gia bì (Araliaceae), đứng đầu trong 4 vị thuốc thượng hạng của đông y (Sâm, Nhung, Quế, Phụ).

Đặc điểm của cây nhân sâm:

Cây nhân sâm là một cây là một loài cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 0,6m, rễ mọc thành củ to. Lá mọc vòng, có cuống dài, lá kép gồm nhiều lá chét mọc thành hình chân vịt. Hoa có màu xanh nhạt, cụm hoa hình tán mọc ở đầu cành. Quả mọng hơi dẹt to bằng hạt đậu xanh, khi chín có màu đỏ, trong chứa 2 hạt.

Cây nhân sâm có thể dùng rễ, thân, lá, hoa, quả và tơ sâm, trong đó rễ là bộ phận giá trị nhất để bồi bổ sức khỏe.

Các loại nhân sâm phổ biến:

Nhân sâm có nhiều loại, được phân loại dựa trên cách chế biến và công dụng, bao gồm:

1. Sâm tươi: Là nhân sâm chưa qua chế biến, giữ nguyên độ ẩm và hương vị tự nhiên. Sâm tươi thường được dùng để nấu ăn, ngâm mật ong hoặc ngâm rượu. Lưu ý nên dùng ngay hoặc bảo quản lạnh để tránh hư hỏng.

2. Bạch sâm: Sâm tươi sau khi rửa sạch được phơi khô tự nhiên, không qua hấp. Loại này có màu trắng hoặc vàng nhạt và giữ được nhiều dưỡng chất. Bạch sâm phù hợp cho người mới dùng, vì tác dụng nhẹ nhàng hơn so với hồng sâm và hắc sâm.

3. Hồng sâm: Là sâm tươi được hấp và sấy nhiều lần, chuyển sang màu đỏ. Hàm lượng saponin trong hồng sâm cao hơn bạch sâm, tốt cho việc tăng cường sức khỏe, giảm căng thẳng. Người mới dùng có thể thử với liều nhỏ để cơ thể làm quen.

4. Hắc sâm: Hắc sâm là hồng sâm được hấp và sấy nhiều lần hơn (khoảng 9 lần), chuyển thành màu đen. Hắc sâm có lượng saponin cao nhất, rất mạnh trong việc bồi bổ sức khỏe và tăng cường miễn dịch. Phù hợp với người đã quen dùng nhân sâm.

Nhân sâm chứa những hợp chất dinh dưỡng nào?

Nhân sâm chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học quan trọng:

1. Ginsenosides: Là hợp chất saponin đặc trưng của nhân sâm, đóng vai trò quan trọng trong các lợi ích sức khỏe như kháng viêm, chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch.

2. Polysaccharides: Các polysaccharide trong nhân sâm có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

3. Peptides và Polyacetylene: Giúp cơ thể tăng cường năng lượng, giảm căng thẳng, và có khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

4. Các vitamin và khoáng chất: Nhân sâm chứa nhiều vitamin nhóm B (như B1, B2, B3, B12), vitamin C, cùng với một số khoáng chất như kẽm, sắt, magie, và canxi giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.

Saponin có thể được coi là một dạng phytonutrient (dưỡng chất thực vật), nó thuộc nhóm glucoside và có tính chất hoạt động bề mặt, nên không phải là một phytonutrient phổ biến như flavonoid hay carotenoid, nhưng nó vẫn có tác dụng rất tốt cho sức khỏe.

Saponin là một trong những alkaloid và glycoside, có tính năng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ, giúp làm tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương. Các nghiên cứu đang tiếp tục khám phá thêm những lợi ích tiềm năng của saponin, đặc biệt trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch và chống ung thư.

Công dụng của nhân sâm

Nhân sâm được sử dụng phổ biến trong nhiều bài thuốc cổ truyền cũng như trong các sản phẩm thực phẩm chức năng hiện đại nhờ vào các lợi ích sức khỏe sau:

1. Tăng cường sức đề kháng và miễn dịch

Nhân sâm có khả năng cải thiện hoạt động của các tế bào miễn dịch như tế bào NK (natural killer cells), giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng nhân sâm có thể làm tăng sản xuất kháng thể, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.

2. Giảm căng thẳng và mệt mỏi

Ginsenosides trong nhân sâm có tác dụng giúp cơ thể thư giãn, giảm căng thẳng và mệt mỏi, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc và học tập. Nhân sâm cũng hỗ trợ tăng cường sự tập trung và cải thiện tâm trạng, rất phù hợp cho người làm việc căng thẳng hoặc học sinh sinh viên trong giai đoạn ôn thi.

3. Hỗ trợ trí nhớ và chức năng não bộ

Nhân sâm được biết đến với tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh và cải thiện chức năng não. Một số nghiên cứu cho thấy nhân sâm có khả năng tăng cường trí nhớ, cải thiện sự tỉnh táo và tăng cường khả năng tập trung, phù hợp cho người cao tuổi và những ai gặp vấn đề về trí nhớ.

4. Tăng cường sức khỏe tim mạch

Các thành phần trong nhân sâm, đặc biệt là ginsenosides, có khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Nhân sâm giúp làm giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), đồng thời cải thiện lưu thông máu và ổn định huyết áp. Điều này giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, huyết áp cao, và đau tim.

5. Hỗ trợ điều trị tiểu đường

Nhân sâm có khả năng giảm mức đường huyết và cải thiện độ nhạy insulin, từ đó hỗ trợ kiểm soát bệnh tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, người bị tiểu đường cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nhân sâm để tránh tình trạng hạ đường huyết đột ngột.

6. Chống oxy hóa và làm chậm quá trình lão hóa

Ginsenosides và các hợp chất chống oxy hóa trong nhân sâm giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Nhân sâm cũng giúp da khỏe mạnh, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi.

7. Tăng cường sinh lực và sức khỏe sinh sản

Nhân sâm đã được sử dụng để tăng cường sinh lực và sức khỏe sinh sản cho cả nam và nữ. Ở nam giới, nhân sâm có thể hỗ trợ cải thiện chức năng sinh lý, tăng cường năng lượng và giảm nguy cơ rối loạn cương dương. Ở nữ giới, nhân sâm giúp giảm các triệu chứng tiền mãn kinh và cải thiện sức khỏe tổng thể.

cách sử dụng nhân sâm

Ngâm mật ong: Nhân sâm thái lát mỏng, ngâm với mật ong, dùng mỗi ngày 1-2 lát để tăng cường sức khỏe.

Pha trà: Hãm lát sâm tươi hoặc khô với nước nóng, uống thay trà hàng ngày.

Nấu canh: Nấu cùng gà, hầm xương, hoặc các món cháo bổ dưỡng.

Lưu ý khi sử dụng

Mặc dù nhân sâm có nhiều lợi ích cho sức khỏe, việc sử dụng cần phải đúng cách để tránh tác dụng phụ và tối ưu hóa hiệu quả:

  • Liều lượng: Chỉ nên dùng nhân sâm với liều lượng vừa phải, trung bình 1-3g/ngày. Sử dụng quá liều có thể gây chóng mặt, buồn nôn, mất ngủ hoặc hưng phấn quá mức.
  • Tránh sử dụng vào buổi tối: Nhân sâm có thể gây hưng phấn, làm khó ngủ nếu sử dụng vào buổi tối. Tốt nhất nên uống vào buổi sáng hoặc đầu giờ chiều.
  • Không nên dùng liên tục: Sau khi dùng nhân sâm khoảng 2-3 tuần, nên nghỉ 1-2 tuần trước khi tiếp tục. Việc dùng liên tục có thể làm mất tác dụng của nhân sâm và gây phụ thuộc.
  • Tránh dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Nhân sâm có thể gây tác dụng phụ cho thai nhi và trẻ nhỏ, do đó phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng nhân sâm.
  • Tương tác với thuốc: Nhân sâm có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc hạ đường huyết, và thuốc chống trầm cảm. Người đang dùng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nhân sâm.

Cả nhân sâm tươi và nhân sâm khô đều có lợi cho sức khỏe, nhưng chúng có đặc điểm và công dụng hơi khác nhau:
Nhân sâm tươi:
Nhân sâm tươi giữ lại hàm lượng dinh dưỡng nguyên bản và có nhiều đặc tính dược lý mạnh mẽ.
Tươi nên chứa nhiều nước hơn, dễ hấp thu nhanh vào cơ thể.
Tốt cho việc bồi bổ sức khỏe hàng ngày, giúp tăng cường năng lượng, miễn dịch và hỗ trợ chức năng nhận thức.
Dễ bị hư hỏng, cần bảo quản trong tủ lạnh hoặc chế biến ngay.
Nhân sâm khô (thường được sấy khô hoặc phơi khô như hồng sâm hoặc bạch sâm):
Có hàm lượng ginsenosides (thành phần hoạt chất của sâm) cao hơn do mất nước, giúp tăng tác dụng dược lý.
Dễ bảo quản, có thể dùng lâu dài và giữ được các dưỡng chất trong nhiều năm.
Phù hợp để dùng như một liệu pháp dài hạn, hỗ trợ giảm stress, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng tuần hoàn và giảm viêm.
Tóm lại:
Nhân sâm tươi tốt cho việc dùng ngắn hạn hoặc bồi bổ cấp tốc.
Nhân sâm khô thích hợp để sử dụng lâu dài và thường có tác dụng mạnh hơn do nồng độ dưỡng chất cao.
Lựa chọn giữa sâm tươi và khô phụ thuộc vào nhu cầu sức khỏe cá nhân, mục đích sử dụng và thời gian dùng mong muốn.

Nhân sâm có nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng không phải ai cũng nên sử dụng. Những đối tượng sau cần thận trọng hoặc tránh dùng nhân sâm:
Người cao huyết áp: Nhân sâm có thể làm tăng huyết áp ở một số người, đặc biệt là khi dùng liều cao. Người bị cao huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Các nghiên cứu về độ an toàn của nhân sâm với phụ nữ mang thai và cho con bú còn hạn chế, nên tốt nhất là tránh sử dụng.
Trẻ nhỏ: Trẻ nhỏ thường không cần đến tác dụng của nhân sâm và có thể phản ứng mạnh với các thành phần của nó.
Người có vấn đề về tim mạch: Nhân sâm có thể làm tăng nhịp tim hoặc gây ra các vấn đề tim mạch ở một số người, nên cần thận trọng khi sử dụng.
Người mắc chứng mất ngủ: Nhân sâm có thể gây kích thích hệ thần kinh, làm tăng mức năng lượng và có thể gây khó ngủ nếu sử dụng vào buổi chiều hoặc tối.
Người bị rối loạn xuất huyết: Nhân sâm có tác dụng làm loãng máu, do đó có thể tăng nguy cơ chảy máu ở những người bị rối loạn xuất huyết hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
Người dùng thuốc chống trầm cảm: Nhân sâm có thể tương tác với các thuốc chống trầm cảm như MAOI, gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
Người bị bệnh tự miễn: Nhân sâm có thể kích thích hệ miễn dịch, do đó có thể gây bất lợi cho người mắc bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, hoặc bệnh tuyến giáp tự miễn.
Nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nhân sâm để đảm bảo an toàn.

Khi làm falafel, đậu gà sống (đã ngâm mềm) là lựa chọn truyền thống và phù hợp nhất. Tuy nhiên, tùy vào công thức và sở thích cá nhân, bạn cũng có thể sử dụng đậu gà đã luộc chín. Dưới đây là so sánh và gợi ý sử dụng từng loại:

1. Đậu gà sống (đã ngâm mềm)

Ưu điểm:

Kết cấu hoàn hảo: Giữ được độ thô nhẹ, giúp falafel có kết cấu xốp và giòn hơn sau khi nấu.

Hương vị truyền thống: Falafel làm từ đậu gà sống có vị thơm, béo bùi tự nhiên, đúng phong cách Trung Đông.

Không cần luộc trước: Tiết kiệm thời gian xử lý đậu gà.

Cách làm:

Ngâm đậu gà: Ngâm trong nước ít nhất 8-12 giờ (hoặc qua đêm). Nên thay nước 1-2 lần trong quá trình ngâm.

Kiểm tra đậu: Đậu gà sau ngâm phải mềm đủ để cắt hoặc bóp vỡ bằng tay.

Xay hỗn hợp: Đậu gà sống xay nhuyễn kết hợp cùng gia vị sẽ dễ dàng tạo thành viên falafel chắc chắn và không bị rã.

Lưu ý:

Đậu gà sống cần được xay thật kỹ để đảm bảo chín đều khi nướng hoặc chiên.

2. Đậu gà đã luộc chín (hoặc đóng hộp)

Ưu điểm:

Dễ chuẩn bị: Không cần ngâm lâu; bạn có thể sử dụng ngay đậu gà đã luộc hoặc đóng hộp (sau khi rửa sạch).

Mềm hơn: Thích hợp nếu bạn muốn falafel có kết cấu mịn, đặc và ít xốp hơn.

Tiết kiệm thời gian: Phù hợp cho những người bận rộn.

Nhược điểm:

Dễ bị khô hoặc bở: Falafel làm từ đậu gà đã chín có nguy cơ bị khô khi nướng hoặc chiên.

Khó tạo hình: Hỗn hợp có thể bị nhão hơn so với dùng đậu gà sống, cần thêm bột (như bột chickpea hoặc bột mì) để định hình.

Ít hương vị hơn: Đậu gà đã luộc thường mất đi một phần hương vị đặc trưng.

Cách làm:

Xay đậu: Xay đậu gà chín nhưng tránh làm nhuyễn quá mức, nếu không hỗn hợp sẽ dễ bị bở.

Điều chỉnh kết cấu: Thêm bột để hỗn hợp đủ độ kết dính nếu quá nhão.

Nếu bên ngoài falafel giòn nhưng bên trong đậu gà vẫn còn cứng, có thể do đậu gà chưa được xử lý đúng cách hoặc thời gian và nhiệt độ nướng chưa phù hợp. Dưới đây là một số giải pháp để khắc phục:

1. Ngâm đậu gà đúng cách

Ngâm đủ thời gian: Đậu gà khô cần được ngâm ít nhất 8-12 giờ hoặc qua đêm. Nếu thời tiết lạnh, bạn có thể ngâm ở nhiệt độ phòng. Trong môi trường nóng, nên để trong tủ lạnh.

Kiểm tra đậu gà: Sau khi ngâm, đậu phải mềm đủ để dễ dàng cắt bằng dao hoặc bóp vỡ bằng tay.

2. Xay đậu gà mịn hơn

Xay kỹ: Hỗn hợp falafel cần được xay mịn nhưng không nhuyễn như bột. Nếu hạt đậu còn to hoặc hỗn hợp quá thô, bên trong viên falafel sẽ khó chín đều.

3. Nướng ở nhiệt độ thấp hơn, lâu hơn

Nhiệt độ 200°C (400°F) phù hợp để falafel giòn, nhưng nếu bên trong chưa chín, hãy thử cách sau:

Nướng ở nhiệt độ 180°C (350°F) trong 30-35 phút.

Lật mặt sau 15 phút để chín đều hơn.

4. Phương pháp “tiền xử lý” đậu gà

Nếu bạn vẫn gặp vấn đề, có thể thử một trong hai cách sau:

a. Chần đậu gà nhanh trước khi xay

Đun nước sôi, thả đậu gà đã ngâm vào chần trong 3-5 phút, sau đó để ráo và xay như bình thường.

Phương pháp này giúp đậu mềm hơn nhưng vẫn giữ được kết cấu falafel truyền thống.

b. Sử dụng đậu gà đã luộc chín (nếu cần)

Nếu không ngại thay đổi công thức truyền thống, bạn có thể dùng đậu gà đã luộc chín để đảm bảo bên trong mềm.

Giảm lượng nước trong hỗn hợp hoặc thêm chút bột mì/bột chickpea để hỗn hợp dễ nặn.

5. Kiểm tra hỗn hợp falafel

Hỗn hợp quá khô: Nếu falafel bị khô, bên trong sẽ khó chín đều. Thêm một chút nước hoặc dầu ô liu để tăng độ ẩm.

Hỗn hợp quá đặc: Nếu hỗn hợp quá đặc, bạn có thể thêm chút nước dừa hoặc nước chanh để làm mềm mà không ảnh hưởng hương vị.

6. Tăng độ ẩm khi nướng

Dùng giấy bạc (foil): Nướng falafel trong 15 phút đầu với lớp giấy bạc phủ lên khay để giữ ẩm. Sau đó bỏ giấy bạc ra và tiếp tục nướng để tạo độ giòn.

Phun nước trong lò: Nếu lò có chế độ phun sương, bạn có thể dùng để giữ độ ẩm trong quá trình nướng

Lên đầu trang