Hoa Atiso (Cynara scolymus), còn được gọi là atisô, là một loại thực vật thuộc họ Cúc (Asteraceae), được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe và giá trị dinh dưỡng. Đặc biệt, atiso được ưa chuộng trong y học cổ truyền và ẩm thực, nhờ vào đặc tính giúp thanh lọc cơ thể và hỗ trợ gan thận.

Đặc điểm của hoa atiso:

Hình dáng: Cây atiso có thân cao khoảng 1-1,5 mét, với các lá to, dài, màu xanh lục đậm. Hoa atiso có màu tím hoặc xanh lá, với các cánh hoa dày và phần đài hoa lớn, thường được sử dụng trong ẩm thực.

Nguồn gốc: Atiso có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi ở các vùng khí hậu ôn đới, trong đó có Việt Nam. Ở Việt Nam, atiso chủ yếu được trồng tại Đà Lạt, nơi có điều kiện khí hậu mát mẻ quanh năm.

Các bộ phận sử dụng: Chủ yếu là đế hoa và lá bắc bao quanh cụm hoa chưa nở.

Hoa atiso và atiso đỏ là hai loại hoàn toàn khác nhau:

Hoa Atiso (Cynara scolymus):

Đây là loại atiso “thực sự” mà nhiều người thường nghĩ đến khi nói về atiso.

Thuộc họ Cúc (Asteraceae), có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải.

Phần thường sử dụng là đài hoa và lá, có màu xanh lá và tím nhạt.

Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ chức năng gan, tốt cho tiêu hóa và giảm cholesterol.

Atiso Đỏ (Hibiscus sabdariffa):

Còn gọi là hoa bụp giấm, hibiscus, hay roselle.

Thuộc họ Cẩm quỳ (Malvaceae) và không liên quan về mặt thực vật với hoa atiso.

Có hoa màu đỏ thẫm, phần đài hoa thường được sử dụng để làm trà hoặc siro.

Vị của atiso đỏ chua nhẹ và thơm, rất giàu chất chống oxy hóa, có tác dụng giảm huyết áp, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Vì vậy, mặc dù ở Việt Nam đôi khi gọi hibiscus là “atiso đỏ,” đây thực chất chỉ là cách gọi theo màu sắc và công dụng của nó, chứ hai loại này khác nhau về nguồn gốc và công dụng cụ thể.

thành phần dinh dưỡng

Hoa atiso rất giàu các dưỡng chất thiết yếu:

Chất chống oxy hóa: Atiso chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm cynarin và silymarin, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do.

Chất xơ: Đây là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, giúp hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón.

Vitamin và khoáng chất: Atiso chứa nhiều vitamin C, vitamin K, folate, và các khoáng chất như magie, kali, và canxi, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.

Polyphenol và flavonoid: Là những hợp chất có khả năng kháng viêm, giúp bảo vệ gan và hỗ trợ giảm cholesterol.

Công dụng sức khỏe

Atiso nổi tiếng với các công dụng trong y học cổ truyền và hiện đại. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:

a. Bảo vệ gan và hỗ trợ chức năng gan

Atiso có chứa cynarin và silymarin, hai hợp chất có khả năng tăng cường chức năng gan. Cynarin giúp tăng cường sản xuất và lưu thông mật, hỗ trợ gan trong việc loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Đây là lý do vì sao atiso thường được khuyên dùng cho người bị các vấn đề về gan hoặc những ai muốn hỗ trợ sức khỏe gan.

b. Cải thiện hệ tiêu hóa

Nhờ vào hàm lượng chất xơ cao, atiso giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ giảm táo bón và tăng cường vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Việc tiêu thụ atiso có thể giúp giảm các triệu chứng đầy hơi, khó tiêu và cải thiện hấp thu chất dinh dưỡng.

c. Hỗ trợ kiểm soát cholesterol

Atiso có khả năng giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó hỗ trợ phòng ngừa các bệnh tim mạch. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng việc sử dụng chiết xuất từ atiso có thể giảm lượng cholesterol trong máu, giúp bảo vệ mạch máu và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.

d. Kiểm soát đường huyết

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng atiso có thể giúp kiểm soát lượng đường huyết bằng cách tăng cường độ nhạy insulin và ổn định mức đường trong máu. Do đó, atiso là lựa chọn tốt cho người bị tiểu đường hoặc người muốn ngăn ngừa tình trạng đường huyết tăng cao.

e. Chống oxy hóa và chống viêm

Atiso chứa các chất chống oxy hóa như quercetin, rutin, và gallic acid, giúp bảo vệ cơ thể khỏi quá trình oxy hóa và viêm nhiễm. Điều này làm cho atiso trở thành một lựa chọn tốt để phòng ngừa các bệnh mãn tính và làm chậm quá trình lão hóa.

f. Hỗ trợ giảm cân

Atiso ít calo và giàu chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu, hạn chế ăn quá nhiều. Ngoài ra, việc cải thiện chức năng gan và tiêu hóa còn giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn và thải độc hiệu quả, giúp hỗ trợ quá trình giảm cân.

cách sử dụng

Trong ẩm thực:

Lá và đế hoa: Luộc, hấp, nướng, hoặc chế biến thành món hầm, salad.

Trà atisô: Sử dụng lá hoặc hoa khô để pha trà, thanh lọc cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa.

Làm thảo dược:

Dạng chiết xuất: Viên nang, bột hoặc tinh dầu.

Nước sắc lá atisô được sử dụng để hỗ trợ chức năng gan và mật.

Lưu ý khi sử dụng

Liều lượng: Atiso nên được sử dụng vừa phải, tránh lạm dụng. Việc dùng quá nhiều có thể gây táo bón hoặc cản trở hấp thụ khoáng chất.

Người có vấn đề về mật: Những người có vấn đề về tắc nghẽn ống mật hoặc sỏi mật cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng atiso, vì nó có thể kích thích sản xuất mật và làm trầm trọng tình trạng này.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của atiso đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, nên tốt nhất nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Lên đầu trang