Nghệ (Tumeric), là một loại gia vị và thảo dược được sử dụng phổ biến trong ẩm thực và y học trên khắp thế giới, đặc biệt ở các quốc gia châu Á. Nghệ nổi bật với màu vàng cam đặc trưng, hương vị ấm nồng và chứa nhiều dưỡng chất quan trọng.

Đặc Điểm Của Nghệ:

  • Nguồn gốc: Củ nghệ là một loại thực vật thuộc họ gừng (Zingiberaceae), có nguồn gốc từ Nam Á. Nghệ đã được sử dụng hàng ngàn năm trong ẩm thực và y học truyền thống, đặc biệt là ở Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á.
  • Hình dạng: Rễ củ nghệ có vỏ ngoài nâu vàng, bên trong màu cam sáng. Hình dáng giống củ gừng nhưng nhỏ hơn. Bên trong, thịt củ có màu vàng cam đặc trưng, chủ yếu nhờ vào chất curcumin, một hợp chất hoạt tính sinh học có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ.
  • Dạng sử dụng: Nghệ thường được sử dụng dưới dạng bột, chiết xuất, hoặc tươi, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Thành phần dinh dưỡng của nghệ

Giá trị dinh dưỡng trong 1 muỗng cà phê bột nghệ (~2.5g)
Năng lượng: ~8 kcal
Carbohydrate: ~1.4 g
Chất xơ: ~0.5 g
Protein: ~0.2 g
Chất béo: ~0.2 g
Khoáng chất và vitamin (ước tính):
Sắt: ~1.4 mg (~8% RDI)
Mangan: ~0.18 mg (~9% RDI)
Vitamin B6: ~0.05 mg (~4% RDI)
Kali: ~63 mg (~1.5% RDI)
Curcumin (hoạt chất chính): ~60–90 mg
⚠️ Lưu ý:
Mặc dù khẩu phần nhỏ, nghệ vẫn cung cấp chất chống oxy hóa mạnh mẽ và một số khoáng chất đáng kể như sắt và mangan.
Hiệu quả sức khỏe chủ yếu đến từ curcumin.

lợi ích sức khỏe của nghệ

1. Chống viêm mạnh mẽ
Curcumin trong nghệ là một trong những hợp chất chống viêm tự nhiên hiệu quả, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh viêm mạn tính như viêm khớp, viêm ruột, hoặc viêm da.
2. Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào
Curcumin giúp trung hòa các gốc tự do và kích thích cơ thể tăng cường sản sinh enzyme chống oxy hóa, góp phần làm chậm quá trình lão hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
3. Tốt cho hệ tiêu hóa
Nghệ giúp kích thích sản xuất mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo và làm dịu tình trạng đầy hơi, khó tiêu. Còn được sử dụng truyền thống để hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày.
4. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Curcumin có thể cải thiện chức năng nội mô mạch máu, giảm cholesterol xấu (LDL), giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch và hỗ trợ điều hòa huyết áp.
5. Tốt cho não bộ và tâm trạng
Một số nghiên cứu cho thấy curcumin có thể tăng cường nồng độ BDNF – yếu tố dinh dưỡng thần kinh, liên quan đến khả năng học tập, trí nhớ và giảm nguy cơ trầm cảm, Alzheimer.
6. Hỗ trợ kiểm soát đường huyết
Nghệ có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin và làm giảm mức đường huyết, góp phần kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.
7. Có thể hỗ trợ phòng ngừa ung thư
Curcumin được nghiên cứu là có khả năng làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt trong các loại như ung thư vú, đại tràng, tuyến tiền liệt, nhờ đặc tính chống viêm và điều hòa tế bào.
8. Tốt cho làn da
Nghệ thường được dùng trong các công thức chăm sóc da truyền thống nhờ tính kháng khuẩn, kháng viêm và làm sáng da tự nhiên.

Cách sử dụng nghệ

1. Nghệ tươi: Bào sợi hoặc giã nát, dùng để ướp thịt cá, làm nước chấm, hoặc nấu món truyền thống như canh cá nghệ, bún bò nghệ, nghệ xào lòng gà.
2. Bột nghệ:
Nêm vào cà ri, súp, cơm chiên, món kho, bột chiên để tạo màu và hương thơm.
Pha làm sữa nghệ (turmeric latte) hoặc trà nghệ.
Kết hợp với tiêu đen và dầu để tăng khả năng hấp thụ curcumin.

Lưu ý khi sử dụng nghệ

  • Tăng hấp thu curcumin: Dùng nghệ cùng hạt tiêu đen hoặc chất béo để tăng khả năng hấp thu curcumin.
  • Không lạm dụng: Dùng quá nhiều nghệ có thể gây kích ứng dạ dày, buồn nôn, hoặc tiêu chảy.
  • Người bệnh đặc biệt: Phụ nữ mang thai, người bị sỏi mật, rối loạn đông máu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Lên đầu trang