khoáng chất iodine: vai trò, lợi ích & nguồn thực phẩm
Khoáng chất i-ốt là một loại khoáng chất quan trọng cho sức khỏe của con người. I-ốt chủ yếu được sử dụng để sản xuất hormone tuyến giáp, hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng của tuyến giáp và duy trì sức khỏe tổng thể của cơ thể.
Vai trò của iodine đối với cơ thể
- Hình thành hormone tuyến giáp: Iodine là thành phần chính của các hormone tuyến giáp, bao gồm thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này quản lý chức năng của nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, chuyển hóa năng lượng, điều chỉnh nhịp tim, và hệ thống thần kinh.
- Phát triển não và hệ thống thần kinh: Iodine là yếu tố cần thiết cho sự phát triển bình thường của não và hệ thống thần kinh, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển thai nhi và trẻ em. Sự thiếu hụt iodine trong thời kỳ này có thể dẫn đến các vấn đề về tăng trưởng và phát triển, gây ra các vấn đề về thông tin đồng hóa trí não, và có thể dẫn đến các vấn đề về sự phát triển tinh thần và thể chất.
- Chức năng tế bào: Iodine cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của tế bào, bao gồm cả việc duy trì cấu trúc tế bào và các chức năng tế bào cơ bản.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch: Mặc dù không phải là vai trò chính, nhưng iodine có thể hỗ trợ hệ miễn dịch trong việc chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.
- Điều chỉnh chức năng cơ quan: Hormone tuyến giáp do iodine tạo ra có thể ảnh hưởng đến chức năng của nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, bao gồm cả hệ tiêu hóa, hệ thống tuần hoàn, và hệ thống sinh sản.
- Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Iodine tham gia vào quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể điều chỉnh năng lượng và duy trì sự cân bằng năng lượng cần thiết.
Liều lượng khuyến nghị của iodine
Lượng i-ốt cần thiết mỗi ngày có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Dưới đây là hướng dẫn về lượng i-ốt được khuyến nghị mỗi ngày:
Trẻ em:
- 0-6 tháng tuổi: 110 microgam/ngày
- 7-12 tháng tuổi: 130 microgam/ngày
- 1-8 tuổi: 90 microgam/ngày
- 9-13 tuổi: 120 microgam/ngày
Người lớn:
- Nam giới từ 14 tuổi trở lên: 150 microgam/ngày
- Phụ nữ từ 14 tuổi trở lên: 150 microgam/ngày
- Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Mang thai: 220 microgam/ngày
- Cho con bú: 290 microgam/ngày
Nguồn thực phẩm giàu iodine
Hải sản (nguồn i-ốt tự nhiên tốt nhất):
Rong biển: ~ 16 – 2.984 mcg/gram (tùy loại)
Tôm: ~35 mcg/100g
Cá biển (cá tuyết, cá hồi, cá ngừ): ~50 – 100 mcg/100g
🥛 Sản phẩm từ sữa:
Sữa bò: ~50 mcg/cốc (240ml)
Sữa chua: ~75 mcg/hộp (170g)
Phô mai: ~15 mcg/28g
🥚 Trứng: ~24 mcg/quả (1 quả trứng gà)
🧂 Muối i-ốt (loại bổ sung i-ốt): ~71 mcg/1g muối
Thực vật & ngũ cốc:
Khoai tây (cả vỏ): ~60 mcg/quả
Đậu xanh: ~30 mcg/100g
Một số lưu ý
- Chọn muối i-ốt nếu chế độ ăn ít hải sản.
- Không đun nấu muối i-ốt quá lâu, vì nhiệt có thể làm bay hơi i-ốt.
- Hạn chế ăn quá nhiều rong biển, vì một số loại chứa lượng i-ốt rất cao.
- Kết hợp thực phẩm giàu i-ốt với thực phẩm giàu selen, như hạt Brazil, giúp tuyến giáp hoạt động tối ưu.
Các câu hỏi thường gặp
1. Thiếu i ốt có nguy hiểm không?
Có. Thiếu i-ốt có thể gây bướu cổ, suy giáp, mệt mỏi, tăng cân, và ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ ở trẻ nhỏ.
2. Dư thừa i ốt có hại không?
Có. Nếu tiêu thụ quá nhiều i-ốt, tuyến giáp có thể bị rối loạn, gây cường giáp hoặc suy giáp, dẫn đến tim đập nhanh, sụt cân hoặc suy nhược cơ thể.
3. Có thể bổ sung i ốt từ thực phẩm mà k cần i ốt không?
Có. Nếu ăn nhiều hải sản, sữa, trứng và rong biển, bạn có thể không cần dùng muối i-ốt. Nhưng nếu chế độ ăn ít những thực phẩm này, muối i-ốt là một lựa chọn tốt.
4. Những ai có nguy cơ thiếu i-ốt?
Người ăn chay thuần, người không ăn hải sản, người sống ở khu vực đất đai nghèo i-ốt, và phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu i-ốt cao hơn.