Quả bơ (tên Tiếng Anh: Avocado), thường được gọi là “siêu thực phẩm,” là loại trái cây giàu dinh dưỡng, với kết cấu mềm mịn và vị béo ngậy. Không chỉ là nguyên liệu tuyệt vời trong nhiều món ăn, bơ còn mang lại vô số lợi ích cho sức khỏe nhờ hàm lượng dưỡng chất cao và hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ.

Quả bơ có nhiều loại khác nhau với những đặc điểm riêng biệt về hình dáng, vỏ, và hương vị. 

Bơ đa đạng về màu sắc và hình dáng

Ở Việt Nam, các loại bơ phổ biến bao gồm:

  1. Bơ sáp: Nổi tiếng với thịt vàng có độ dẻo cao, thịt quả đặc, không xơ.
  2. Bơ Booth: Kích thước lớn, thịt dày, béo ngậy.
  3. Bơ Hass: Vỏ sần sùi, nhỏ, hương vị đậm đà.

Mỗi loại bơ đều mang lại những trải nghiệm ẩm thực khác nhau, đồng thời cung cấp nhiều dưỡng chất quý giá, khiến bơ trở thành một thực phẩm được yêu thích trong nhiều món ăn.

Giá trị dinh dưỡng trong 100g bơ

Dựa theo USDA, trong 100g bơ bao gồm các chất dinh dưỡng như sau:

  • Năng lượng: 160 calo
  • Chất béo: 14.7g (chủ yếu là chất béo không bão hòa đơn, tốt cho tim mạch)
  • Chất đạm: 2g
  • Carbohydrate: 8.5g
  • Chất xơ: 6.7g (giúp tiêu hóa tốt, ổn định đường huyết)
  • Đường: 0.7g (rất ít đường tự nhiên)

Vitamin & Khoáng chất

  • Vitamin K: 21mcg (26% nhu cầu hàng ngày)
  • Vitamin C: 10mg (11% nhu cầu hàng ngày)
  • Vitamin B5, B6, E và folate dồi dào
  • Kali: 485mg (cao hơn chuối, giúp cân bằng huyết áp)
  • Magiê, đồng, mangan, sắt

Hợp Chất Thực Vật Có Trong Bơ

  • Lutein và Zeaxanthin: Tốt cho mắt, giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.
  • Beta-sitosterol: Giúp giảm cholesterol xấu và hỗ trợ tim mạch.
  • Carotenoids và Polyphenols: Chất chống oxy hóa giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào.

lợi ích sức khỏe của quả bơ

1. Tốt Cho Tim Mạch
Chất béo không bão hòa đơn (oleic acid) giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
Kali trong bơ giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim.
2. Hỗ Trợ Giảm Cân
Hàm lượng chất xơ cao tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn.
Chất béo lành mạnh cung cấp năng lượng mà không gây tích mỡ thừa.
3. Cải Thiện Tiêu Hóa
Chất xơ trong bơ nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và giảm táo bón.
4. Tăng Cường Sức Khỏe Da Và Tóc
Vitamin E và C kích thích sản xuất collagen, giúp da mịn màng và tóc chắc khỏe.
Các chất chống oxy hóa bảo vệ da khỏi tổn thương do tia UV và ngăn ngừa lão hóa.
5. Hỗ Trợ Chức Năng Não
Axit béo omega-3 và folate trong bơ giúp tăng cường trí nhớ và bảo vệ não bộ khỏi thoái hóa.
6. Tốt Cho Phụ Nữ Mang Thai
Folate trong bơ ngăn ngừa dị tật ống thần kinh cho thai nhi.

cách sử dụng bơ

1. Ăn Tươi: Bơ chín có thể ăn trực tiếp, thêm chút mật ong hoặc trái cây tạo ngọt.

2. Làm Sinh Tố: Kết hợp bơ với sữa chua hoặc sữa hạt để tạo món uống bổ dưỡng.

3. Chế Biến Món Ngon

Guacamole: Món chấm nổi tiếng của Mexico, làm từ bơ nghiền, chanh, và rau mùi.

Salad bơ: Thêm bơ vào các món salad rau xanh hoặc salad trái cây.

Lưu ý khi sử dụng bơ

  • Ăn vừa phải: Bơ giàu calo, nếu ăn quá nhiều có thể gây tăng cân.
  • Không kết hợp với thuốc: Bơ có thể ảnh hưởng đến tác dụng của một số thuốc làm loãng máu.
  • Chọn bơ chín: Bơ chưa chín có vị đắng và không ngon.

Lên đầu trang